Bản dịch của từ Trainspotter trong tiếng Việt

Trainspotter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trainspotter (Noun)

tɹˈeɪnspˌoʊtɚ
tɹˈeɪnspˌoʊtɚ
01

Người sưu tầm số xe lửa hoặc đầu máy xe lửa như một sở thích.

A person who collects train or locomotive numbers as a hobby.

Ví dụ

The trainspotter was excited to see the new locomotive arrive.

Người đam mê tàu hỏa rất phấn khích khi thấy đoàn tàu mới đến.

The trainspotter keeps a detailed log of all the trains he has seen.

Người đam mê tàu hỏa giữ một sổ ghi chép chi tiết về tất cả các đoàn tàu mà anh ấy đã thấy.

The trainspotter traveled to different cities to spot rare locomotives.

Người đam mê tàu hỏa đã đi du lịch đến các thành phố khác nhau để tìm thấy những đoàn tàu hiếm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trainspotter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trainspotter

Không có idiom phù hợp