Bản dịch của từ Trainspotter trong tiếng Việt
Trainspotter

Trainspotter (Noun)
Người sưu tầm số xe lửa hoặc đầu máy xe lửa như một sở thích.
A person who collects train or locomotive numbers as a hobby.
The trainspotter was excited to see the new locomotive arrive.
Người đam mê tàu hỏa rất phấn khích khi thấy đoàn tàu mới đến.
The trainspotter keeps a detailed log of all the trains he has seen.
Người đam mê tàu hỏa giữ một sổ ghi chép chi tiết về tất cả các đoàn tàu mà anh ấy đã thấy.
The trainspotter traveled to different cities to spot rare locomotives.
Người đam mê tàu hỏa đã đi du lịch đến các thành phố khác nhau để tìm thấy những đoàn tàu hiếm.
"Trainspotter" là thuật ngữ chỉ những người đam mê theo dõi và ghi chép thông tin về các đoàn tàu và các loại tàu hỏa, thường là tại các ga tàu. Ở Anh, từ này thường mang nghĩa tích cực, biểu thị sự quan tâm đến lịch sử và kỹ thuật đường sắt. Trong khi đó, ở Mỹ, thuật ngữ tương tự là "railfan", nhấn mạnh vào vai trò xã hội và hoạt động cộng đồng hơn là việc ghi chép đơn thuần.
Từ "trainspotter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "train" (tàu) và "spotter" (người quan sát). Từ "train" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trahere", có nghĩa là kéo hoặc dẫn dắt. Ban đầu, "trainspotter" chỉ những người đam mê quan sát và ghi chép danh sách các chuyến tàu, thể hiện sự hứng thú với ngành đường sắt. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ gợi nhắc đến hoạt động quan sát tàu mà còn ám chỉ sự yêu thích sâu sắc đối với các phương tiện vận tải nói chung.
Từ "trainspotter" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong một số bài viết hoặc hội thoại liên quan đến sở thích đặc biệt. Trong ngữ cảnh khác, "trainspotter" thường được dùng để chỉ những người đam mê theo dõi và ghi chép lại các loại tàu hỏa, đặc biệt ở Vương quốc Anh. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đam mê, sở thích hoặc văn hóa giao thông.