Bản dịch của từ Trainspotting trong tiếng Việt
Trainspotting

Trainspotting (Noun)
Việc thực hành xem và xác định các chuyến tàu, đặc biệt là một sở thích.
The practice of watching and identifying trains especially as a hobby.
Trainspotting is a popular hobby among train enthusiasts.
Trainspotting là một sở thích phổ biến trong số những người yêu thích tàu hỏa.
John spends his weekends doing trainspotting at the local station.
John dành cuối tuần của mình để thực hiện việc trainspotting tại ga địa phương.
The trainspotting club organizes regular outings to different railway locations.
Câu lạc bộ trainspotting tổ chức các chuyến đi thường xuyên đến các địa điểm đường sắt khác nhau.
"Trainspotting" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ hoạt động ghi chép và quan sát các loại tàu hỏa, thường là với mục đích giải trí hoặc nghiên cứu sở thích. Thuật ngữ này được nổi bật qua tiểu thuyết và bộ phim cùng tên của tác giả Irvine Welsh, nơi nó được liên kết với văn hóa ngầm và sự lạm dụng chất kích thích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù có cùng nghĩa, nhưng tại Anh, "trainspotting" thường mang sắc thái tích cực hơn, thể hiện niềm đam mê, trong khi tại Mỹ, nó có thể được coi là một sở thích kỳ quặc.
Từ "trainspotting" có nguồn gốc từ "train" (xe lửa) và "spotting" (nhận diện, theo dõi) trong tiếng Anh. Thuật ngữ này xuất phát từ những người đam mê theo dõi và ghi chép lại các đoàn tàu, thường được bắt đầu từ thế kỷ 20. Trong ngữ cảnh hiện đại, "trainspotting" không chỉ ám chỉ đến sở thích này mà còn được liên kết với văn hóa về sự tìm kiếm danh tính và sự trốn chạy khỏi hiện thực, như thể hiện trong tiểu thuyết và phim cùng tên của Irvine Welsh.
Từ "trainspotting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Listening và Speaking, do tính chất đặc thù của nó, liên quan đến hoạt động theo dõi và ghi chép các chuyến tàu. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sở thích cá nhân hoặc văn hóa phương Tây, đặc biệt là trong liên quan đến bộ phim nổi tiếng cùng tên, biểu trưng cho một phần của văn hóa trẻ.