Bản dịch của từ Tralse trong tiếng Việt

Tralse

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tralse (Adjective)

tɹˈælz
tɹˈælz
01

(rất hiếm) vừa đúng vừa sai.

(very rare) both true and false.

Ví dụ

The rumors about her were tralse, causing confusion among friends.

Những tin đồn về cô ấy là những điều dối trá, gây hoang mang cho bạn bè.

The tralse information spread quickly on social media.

Thông tin dối trá lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.

It's hard to believe such a tralse statement without proper evidence.

Thật khó để tin một tuyên bố dối trá như vậy nếu không có bằng chứng xác đáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tralse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tralse

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.