Bản dịch của từ Tramped trong tiếng Việt
Tramped

Tramped (Verb)
The crowd tramped loudly during the protest for social justice.
Đám đông đã đi lại ồn ào trong cuộc biểu tình vì công bằng xã hội.
She did not tramped around the community center yesterday.
Cô ấy không đi lại ồn ào quanh trung tâm cộng đồng hôm qua.
Did the volunteers tramped through the park for the cleanup event?
Các tình nguyện viên có đi lại ồn ào qua công viên cho sự kiện dọn dẹp không?
Dạng động từ của Tramped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tramp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tramped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tramped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tramps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tramping |
Họ từ
Từ "tramped" là quá khứ của động từ "tramp", có nghĩa là đi bộ nặng nề, thường với ý nghĩa chỉ sự đi lại vất vả hoặc mệt mỏi. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn học và diễn ngôn, "tramp" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, chỉ những người di cư khốn khổ. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả hành trình dài hoặc khó khăn.
Từ "tramped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "trampen", có liên quan đến từ tiếng Hà Lan "trappen", có nghĩa là "bước đi". Rễ từ Latinh, "tremere", diễn tả chuyển động, thể hiện đặc tính gợi nhớ đến sự di chuyển chậm và nặng nề. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến chuyển động của những người đi bộ hoặc những người vô gia cư, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc đi lang thang không có mục đích.
Từ "tramped" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường mang tính thông dụng hơn. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả hành động di chuyển mạnh mẽ hoặc một cuộc hành trình mệt nhọc. Ngoài ra, "tramped" cũng phổ biến trong văn học và văn chương khi miêu tả sự mệt mỏi hoặc sự kiên trì trong việc đi bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp