Bản dịch của từ Tramped trong tiếng Việt

Tramped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tramped (Verb)

tɹˈæmpt
tɹˈæmpt
01

Đi bộ nặng nề hoặc ồn ào.

Walk heavily or noisily.

Ví dụ

The crowd tramped loudly during the protest for social justice.

Đám đông đã đi lại ồn ào trong cuộc biểu tình vì công bằng xã hội.

She did not tramped around the community center yesterday.

Cô ấy không đi lại ồn ào quanh trung tâm cộng đồng hôm qua.

Did the volunteers tramped through the park for the cleanup event?

Các tình nguyện viên có đi lại ồn ào qua công viên cho sự kiện dọn dẹp không?

Dạng động từ của Tramped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tramp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tramped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tramped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tramps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tramping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tramped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tramped

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.