Bản dịch của từ Transacting trong tiếng Việt
Transacting

Transacting (Verb)
She enjoys transacting with clients to finalize business deals efficiently.
Cô ấy thích thực hiện giao dịch với khách hàng để hoàn tất các thỏa thuận kinh doanh một cách hiệu quả.
He avoids transacting with unreliable partners to prevent potential conflicts.
Anh ấy tránh giao dịch với đối tác không đáng tin cậy để ngăn ngừa xung đột tiềm ẩn.
Are you transacting with international suppliers for your upcoming project?
Bạn có đang thực hiện giao dịch với các nhà cung cấp quốc tế cho dự án sắp tới của bạn không?
Dạng động từ của Transacting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transacting |
Họ từ
"Transacting" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transactio", có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một giao dịch, thường liên quan đến việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa hai bên. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng trong bối cảnh tài chính, từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động cụ thể trong giao dịch thương mại. Khi phát âm, cách nhấn âm có thể có sự khác biệt nhỏ nhưng không đáng kể.
Từ "transacting" có nguồn gốc từ động từ Latin "transigere", có nghĩa là "đưa qua" hoặc "hoàn tất". Được cấu thành từ tiền tố "trans-" (qua, xuyên) và gốc "agere" (hành động), từ này phản ánh một quá trình giao dịch hay trao đổi. Trong lịch sử, "transacting" đã được sử dụng để chỉ các hành động thương mại hoặc trao đổi vật chất, và ngày nay, từ này mở rộng ra để bao gồm cả các giao dịch phi vật chất, như giao dịch tài chính hoặc thông tin.
Từ "transacting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi bàn luận về các tình huống thương mại hoặc tài chính. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngân hàng, thương mại điện tử và các giao dịch kinh doanh. Khả năng diễn đạt các hoạt động giao dịch phức tạp là cần thiết trong các tình huống này, đặc biệt là khi phân tích các quy trình kinh doanh hoặc lập kế hoạch tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


