Bản dịch của từ Transborder trong tiếng Việt

Transborder

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transborder (Adjective)

tɹænzbˈɔɹdɚ
tɹænzbˈɔɹdɚ
01

Vượt qua hoặc kéo dài qua biên giới giữa hai quốc gia.

Crossing or extending across a border between two countries.

Ví dụ

Transborder trade increased by 15% between the US and Canada last year.

Giao dịch xuyên biên giới tăng 15% giữa Mỹ và Canada năm ngoái.

Transborder issues do not only affect local communities in Vietnam.

Các vấn đề xuyên biên giới không chỉ ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương ở Việt Nam.

Are transborder relations improving between Mexico and the United States?

Quan hệ xuyên biên giới có đang cải thiện giữa Mexico và Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transborder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transborder

Không có idiom phù hợp