Bản dịch của từ Transfigure trong tiếng Việt

Transfigure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transfigure (Verb)

tɹænsfˈɪgəɹ
tɹænsfˈɪgəɹ
01

Biến thành một cái gì đó đẹp hơn hoặc cao hơn.

Transform into something more beautiful or elevated.

Ví dụ

Art can transfigure a dull city into a vibrant community.

Nghệ thuật có thể biến một thành phố tẻ nhạt thành một cộng đồng sôi động.

They do not transfigure their social events for better engagement.

Họ không biến đổi các sự kiện xã hội của mình để thu hút hơn.

Can art transfigure the way we view social issues today?

Nghệ thuật có thể biến đổi cách chúng ta nhìn nhận các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transfigure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transfigure

Không có idiom phù hợp