Bản dịch của từ Transistorized trong tiếng Việt
Transistorized
Transistorized (Verb)
Many social organizations have transistorized their communication systems for better efficiency.
Nhiều tổ chức xã hội đã chuyển sang sử dụng hệ thống giao tiếp bằng transistor để hiệu quả hơn.
They did not transistorize their old equipment, which caused communication delays.
Họ đã không chuyển đổi thiết bị cũ sang sử dụng transistor, gây ra sự chậm trễ trong giao tiếp.
Did the community center successfully transistorize its sound system last year?
Trung tâm cộng đồng đã chuyển đổi hệ thống âm thanh của mình sang sử dụng transistor vào năm ngoái chưa?
Many devices are transistorized for better efficiency in social communication.
Nhiều thiết bị được chế tạo bằng transistor để cải thiện hiệu suất giao tiếp xã hội.
Not all radios are transistorized; some still use vacuum tubes.
Không phải tất cả các radio đều được chế tạo bằng transistor; một số vẫn sử dụng ống chân không.
Are smartphones fully transistorized to enhance social media usage?
Điện thoại thông minh có hoàn toàn được chế tạo bằng transistor để nâng cao việc sử dụng mạng xã hội không?
Để chuyển đổi (một mạch điện tử) sang dạng bóng bán dẫn.
To convert an electronic circuit to a transistorized form.
Many communities have transistorized their public services for better efficiency.
Nhiều cộng đồng đã chuyển đổi dịch vụ công của họ sang dạng transistor.
They have not transistorized the old systems in rural areas yet.
Họ vẫn chưa chuyển đổi các hệ thống cũ ở vùng nông thôn.
Have cities like New York transistorized their traffic control systems?
Các thành phố như New York có chuyển đổi hệ thống kiểm soát giao thông không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp