Bản dịch của từ Transistorizes trong tiếng Việt
Transistorizes
Transistorizes (Verb)
Để trang bị một bóng bán dẫn hoặc bóng bán dẫn.
To equip with a transistor or transistors.
The new community center transistorizes its sound system for better audio quality.
Trung tâm cộng đồng mới trang bị hệ thống âm thanh tốt hơn.
The city does not transistorize old buildings to preserve their historical value.
Thành phố không trang bị transistor cho các tòa nhà cũ để bảo tồn giá trị lịch sử.
Does the school plan to transistorize its audio equipment this year?
Trường có kế hoạch trang bị transistor cho thiết bị âm thanh năm nay không?
Để chuyển đổi (tín hiệu) thành dạng phù hợp để truyền hoặc xử lý.
To convert a signal into a form suitable for transmission or processing.
The new device transistorizes data for better communication in social media.
Thiết bị mới chuyển đổi dữ liệu để giao tiếp tốt hơn trên mạng xã hội.
The software does not transistorize audio signals effectively in online meetings.
Phần mềm không chuyển đổi tín hiệu âm thanh hiệu quả trong các cuộc họp trực tuyến.
How does the app transistorize information for social networking sites?
Ứng dụng chuyển đổi thông tin cho các trang mạng xã hội như thế nào?
The new community center transistorizes local outreach programs effectively.
Trung tâm cộng đồng mới triển khai các chương trình tiếp cận địa phương hiệu quả.
The city does not transistorize its social services as planned.
Thành phố không triển khai dịch vụ xã hội như đã dự kiến.
Does the government transistorize any social initiatives this year?
Chính phủ có triển khai bất kỳ sáng kiến xã hội nào trong năm nay không?