Bản dịch của từ Transitoriness trong tiếng Việt
Transitoriness

Transitoriness (Noun)
The transitoriness of trends affects social media users' behavior.
Sự tạm thời của xu hướng ảnh hưởng đến hành vi người dùng mạng xã hội.
Ignoring the transitoriness of fame can lead to disappointment in society.
Bỏ qua tính tạm thời của danh tiếng có thể dẫn đến thất vọng trong xã hội.
Do you think transitoriness plays a role in social media popularity?
Bạn có nghĩ rằng tính tạm thời đóng vai trò trong sự phổ biến trên mạng xã hội không?
Họ từ
Tính chất tạm thời (transitoriness) chỉ về sự không bền vững, sự tồn tại ngắn hạn hoặc thay đổi liên tục của một hiện tượng, trạng thái. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học và nghệ thuật để miêu tả tính phù du của cuộc sống hay sự chuyển giao trong thời gian. Mặc dù "transitoriness" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút với giọng điệu khu vực.
Từ "transitoriness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transitorius", có nghĩa là "tạm thời" hoặc "trôi qua". Động từ "transire" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "đi qua" hoặc "trải qua", đã hình thành nên ý niệm về sự tạm bợ. Trong lịch sử, khái niệm này đã được phát triển để diễn tả tính chất biến đổi, không bền vững của sự vật. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong triết học và văn học để nhấn mạnh tính chất tạm thời và thoáng qua của cuộc sống và trải nghiệm con người.
Từ "transitoriness" thể hiện sự tạm thời, không bền vững và thường xuất hiện trong các bài viết hoặc bài thuyết trình về triết học, văn học hoặc tâm lý học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất thấp do tính chất trừu tượng và chuyên môn. Nó thường được sử dụng để mô tả hiển nhiên của sự sống hoặc các khoảnh khắc trong nghệ thuật, nhấn mạnh sự tạm thời trong những trải nghiệm con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp