Bản dịch của từ Transitoriness trong tiếng Việt

Transitoriness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transitoriness (Noun)

tɹænzˈɪtɚəns
tɹænzˈɪtɚəns
01

Chất lượng của sự nhất thời hoặc tạm thời.

The quality of being transient or temporary.

Ví dụ

The transitoriness of trends affects social media users' behavior.

Sự tạm thời của xu hướng ảnh hưởng đến hành vi người dùng mạng xã hội.

Ignoring the transitoriness of fame can lead to disappointment in society.

Bỏ qua tính tạm thời của danh tiếng có thể dẫn đến thất vọng trong xã hội.

Do you think transitoriness plays a role in social media popularity?

Bạn có nghĩ rằng tính tạm thời đóng vai trò trong sự phổ biến trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transitoriness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transitoriness

Không có idiom phù hợp