Bản dịch của từ Translucence trong tiếng Việt

Translucence

Noun [U/C]

Translucence (Noun)

01

Chất lượng cho phép ánh sáng đi qua nhưng không phải hình ảnh chi tiết; bán trong suốt.

The quality of allowing light but not detailed images to pass through semitransparency.

Ví dụ

The translucence of the new glass improved the room's natural light.

Độ trong suốt của kính mới đã cải thiện ánh sáng tự nhiên trong phòng.

The curtains do not provide translucence; they block all light completely.

Rèm không cho ánh sáng xuyên qua; chúng hoàn toàn che chắn ánh sáng.

Does the translucence of the walls affect the room's atmosphere?

Độ trong suốt của các bức tường có ảnh hưởng đến không khí phòng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Translucence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] The apple juice is a yellow colour liquid that's free of any apple solids [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Idiom with Translucence

Không có idiom phù hợp