Bản dịch của từ Transmembrane trong tiếng Việt
Transmembrane

Transmembrane (Adjective)
Transmembrane proteins help cells communicate with each other effectively.
Protein xuyên màng giúp các tế bào giao tiếp với nhau hiệu quả.
Transmembrane channels do not block the flow of social information.
Kênh xuyên màng không chặn dòng chảy thông tin xã hội.
Are transmembrane structures important for social interactions in cells?
Cấu trúc xuyên màng có quan trọng cho các tương tác xã hội trong tế bào không?
"Transmembrane" là một tính từ dùng để chỉ các protein hoặc cấu trúc phân tử đi qua màng sinh học của tế bào. Chúng có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất, tín hiệu và tương tác giữa các tế bào. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau. Trong cả hai biến thể, "transmembrane" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và sinh lý học.
Thuật ngữ "transmembrane" có nguồn gốc từ các từ Latin "trans" có nghĩa là "qua" và "membrana", có nghĩa là "màng". Tiền tố "trans-" biểu thị sự đi qua hoặc vượt qua một ranh giới, trong khi "membrana" liên quan đến cấu trúc màng. Lịch sử từ này liên quan đến các nghiên cứu về sinh học tế bào, nơi mà nó mô tả các protein hoặc phân tử có khả năng vượt qua màng sinh chất. Ý nghĩa hiện tại của "transmembrane" thường đề cập đến các yếu tố liên quan đến sự vận chuyển và tương tác tại bề mặt tế bào.
Từ "transmembrane" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học sinh học và y sinh, đặc biệt là nghiên cứu liên quan đến màng tế bào. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng ít hơn, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi bàn luận về sinh học hoặc công nghệ sinh học. Từ này cũng thường thấy trong các bài báo khoa học và tài liệu chuyên ngành, liên quan đến nghiên cứu protein xuyên màng và quá trình truyền thông tin giữa các tế bào.