Bản dịch của từ Transmembrane trong tiếng Việt

Transmembrane

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmembrane (Adjective)

tɹænzmˈæbɹiən
tɹænzmˈæbɹiən
01

Hiện tại hoặc xảy ra trên một màng tế bào.

Existing or occurring across a cell membrane.

Ví dụ

Transmembrane proteins help cells communicate with each other effectively.

Protein xuyên màng giúp các tế bào giao tiếp với nhau hiệu quả.

Transmembrane channels do not block the flow of social information.

Kênh xuyên màng không chặn dòng chảy thông tin xã hội.

Are transmembrane structures important for social interactions in cells?

Cấu trúc xuyên màng có quan trọng cho các tương tác xã hội trong tế bào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transmembrane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transmembrane

Không có idiom phù hợp