Bản dịch của từ Transpiring trong tiếng Việt

Transpiring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transpiring(Verb)

tɹænspˈaɪɚɪŋ
tɹænspˈaɪɚɪŋ
01

Xảy ra hoặc diễn ra.

To happen or take place.

Ví dụ

Dạng động từ của Transpiring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transpire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transpired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transpired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transpires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transpiring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ