Bản dịch của từ Transporter trong tiếng Việt
Transporter

Transporter (Noun)
The transporter delivered the packages to the customers on time.
Người vận chuyển giao các gói hàng cho khách hàng đúng giờ.
The company decided not to hire any new transporters this month.
Công ty quyết định không tuyển thêm bất kỳ nhân viên vận chuyển mới nào tháng này.
Is the transporter responsible for shipping the documents overseas?
Người vận chuyển có trách nhiệm vận chuyển tài liệu ra nước ngoài không?
Họ từ
Từ "transporter" chỉ người hoặc phương tiện đảm nhiệm việc vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách từ địa điểm này đến địa điểm khác. Trong tiếng Anh, "transporter" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh vận tải hàng hóa, như xe tải hoặc tàu chở hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. "Transporter" cũng có thể ám chỉ đến các thiết bị hoặc công nghệ dùng để vận chuyển trong khoa học và công nghệ, như trong ngành sinh học tế bào.
Từ "transporter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transportare", được cấu thành từ hai phần: "trans-" có nghĩa là "qua" hoặc "đến bên kia" và "portare" có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và mang nghĩa "người hoặc phương tiện vận chuyển". Ngày nay, "transporter" không chỉ ám chỉ đến cá nhân mà còn được sử dụng rộng rãi để chỉ các phương tiện, thiết bị vận chuyển hàng hóa và hành khách, thể hiện sự phát triển trong lĩnh vực logistics và giao thông.
Từ "transporter" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến mô tả quy trình hoặc sản phẩm, như trong phần Writing và Listening. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận tải, logistic, và trong các bài thuyết trình về công nghệ. Trong phạm vi rộng hơn, "transporter" có thể ám chỉ đến những phương tiện hoặc cá nhân chịu trách nhiệm giao hàng, đặc biệt trong ngành công nghiệp. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc vận chuyển trong nền kinh tế toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



