Bản dịch của từ Transposition trong tiếng Việt
Transposition
Transposition (Noun)
Hành động chuyển đổi một cái gì đó.
The action of transposing something.
The transposition of roles can improve teamwork in social projects.
Việc hoán đổi vai trò có thể cải thiện sự hợp tác trong các dự án xã hội.
The transposition of ideas did not help the community event planning.
Việc hoán đổi ý tưởng không giúp ích cho việc lên kế hoạch sự kiện cộng đồng.
How does transposition affect social dynamics in group discussions?
Việc hoán đổi vai trò ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội trong thảo luận nhóm?
Họ từ
Transposition là thuật ngữ chỉ sự thay đổi vị trí hoặc cấu trúc của các yếu tố, thường được áp dụng trong ngữ pháp, âm nhạc, và toán học. Trong ngữ pháp, transposition liên quan đến việc chuyển đổi trật tự từ trong câu mà không thay đổi nghĩa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, mặc dù có thể xuất hiện một số sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "transposition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transpositio", bao gồm tiền tố "trans-" nghĩa là "bên kia" hoặc "đi qua", và "positio", nghĩa là "đặt" hoặc "thực hiện". Thuật ngữ này đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và âm nhạc để chỉ hành động di chuyển các phần tử hoặc nốt nhạc từ một vị trí này sang vị trí khác. Ngày nay, "transposition" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ học, sinh học và công nghệ thông tin, thể hiện sự chuyển đổi hay thay đổi vị trí của dữ liệu hoặc thành phần trong một hệ thống.
Từ "transposition" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi các học viên có thể thảo luận về chuyển đổi hoặc biến đổi ý tưởng, ngữ nghĩa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, toán học và nhạc lý, đề cập đến việc thay đổi vị trí hoặc cấu trúc của các yếu tố trong một hệ thống. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phân tích văn bản hoặc trong các cuộc thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp