Bản dịch của từ Transversal trong tiếng Việt

Transversal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transversal (Adjective)

trænˈsvɚ.səl
trænˈsvɚ.səl
01

(của một đường) cắt một hệ thống các đường.

Of a line cutting a system of lines.

Ví dụ

The transversal line intersected multiple parallel lines on the graph.

Đường chéo giao nhiều đường song song trên đồ thị.

The transversal path connected different social groups in the community.

Con đường chéo kết nối các nhóm xã hội khác nhau trong cộng đồng.

The transversal relationship between the two organizations led to collaboration.

Mối quan hệ chéo giữa hai tổ chức dẫn đến sự hợp tác.

Transversal (Noun)

trænˈsvɚ.səl
trænˈsvɚ.səl
01

Một đường ngang.

A transversal line.

Ví dụ

The transversal of the social event divided the room into sections.

Đường chéo của sự kiện xã hội chia phòng thành từng phần.

The transversal highlighted the social disparities within the community gathering.

Đường chéo làm nổi bật sự chênh lệch xã hội trong buổi tụ tập cộng đồng.

The transversal line symbolized the connection between different social groups.

Đường chéo tượng trưng cho mối liên kết giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Dạng danh từ của Transversal (Noun)

SingularPlural

Transversal

Transversals

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transversal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transversal

Không có idiom phù hợp