Bản dịch của từ Trash can trong tiếng Việt

Trash can

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trash can (Noun)

tɹæʃ kæn
tɹæʃ kæn
01

Một thùng chứa rác cho đến khi nó được thu gom.

A container for holding rubbish until it is collected.

Ví dụ

The trash can in the park is overflowing with litter.

Thùng rác ở công viên đang tràn ngập rác.

Don't forget to empty the trash can before it gets full.

Đừng quên làm trống thùng rác trước khi nó đầy.

Is there a trash can near the bus stop for passengers?

Có thùng rác gần bến xe buýt cho hành khách không?

The trash can is overflowing with garbage.

Thùng rác đầy rác.

Don't forget to empty the trash can before it smells bad.

Đừng quên rỗng thùng rác trước khi nóng mùi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trash can/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trash can

Không có idiom phù hợp