Bản dịch của từ Trash can trong tiếng Việt
Trash can

Trash can (Noun)
The trash can in the park is overflowing with litter.
Thùng rác ở công viên đang tràn ngập rác.
Don't forget to empty the trash can before it gets full.
Đừng quên làm trống thùng rác trước khi nó đầy.
Is there a trash can near the bus stop for passengers?
Có thùng rác gần bến xe buýt cho hành khách không?
The trash can is overflowing with garbage.
Thùng rác đầy rác.
Don't forget to empty the trash can before it smells bad.
Đừng quên rỗng thùng rác trước khi nóng mùi.
Thùng rác là một vật dụng dùng để chứa rác thải, thường được đặt trong các không gian công cộng và tư nhân nhằm mục đích thu gom và quản lý chất thải. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "trash can" là phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "bin" hoặc "dustbin". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở từ vựng mà còn ở cách sử dụng trong giao tiếp, với "bin" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Thuật ngữ "trash can" có nguồn gốc từ hai từ trong tiếng Anh: "trash" và "can". Từ "trash" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, mang nghĩa là vứt bỏ, không còn giá trị; "can" lại xuất phát từ tiếng Latinh "canna", có nghĩa là ống hoặc thùng. Kể từ khoảng thế kỷ 19, "trash can" đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày, chỉ nơi chứa đựng rác thải, phản ánh sự cần thiết lưu trữ và quản lý chất thải trong cuộc sống hiện đại.
Hộp rác (trash can) là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc bàn luận về môi trường. Trong phần Nói, thí sinh có thể nhắc đến việc quản lý rác thải. Trong Đọc và Viết, từ này thường được liên kết với các chủ đề về bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội. Hộp rác cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về việc vứt bỏ đồ vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp