Bản dịch của từ Traumatizes trong tiếng Việt
Traumatizes

Traumatizes (Verb)
The news often traumatizes people during difficult social events like protests.
Tin tức thường gây chấn thương cho mọi người trong các sự kiện xã hội khó khăn.
Social media does not traumatize users with constant negative news updates.
Mạng xã hội không gây chấn thương cho người dùng với tin tức tiêu cực liên tục.
Does constant exposure to violence traumatize children in our society today?
Việc tiếp xúc liên tục với bạo lực có gây chấn thương cho trẻ em trong xã hội chúng ta không?
Dạng động từ của Traumatizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Traumatize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Traumatized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Traumatized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Traumatizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Traumatizing |
Họ từ
Từ "traumatizes" là động từ có nghĩa là gây ra chấn thương tâm lý hoặc cảm xúc cho một người. Đây là dạng số ít của động từ "traumatize", được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh tâm lý học để mô tả trạng thái tổn thương do trải nghiệm khó khăn. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng phổ biến, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm và một số ngữ cảnh xã hội. "Traumatizes" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và báo cáo nghiên cứu liên quan đến sức khỏe tâm thần.
Từ "traumatizes" bắt nguồn từ từ Latinh "trauma", có nghĩa là "chấn thương" hoặc "vết thương". "Trauma" được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ám chỉ đến sự tổn thương về thể chất và tinh thần. Trong ngữ cảnh hiện đại, "traumatizes" dùng để chỉ hành động gây ra chấn thương tâm lý cho một cá nhân, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa gốc về thể chất sang cách hiểu tâm lý sâu sắc hơn, nhấn mạnh tác động lâu dài của trải nghiệm đau thương.
Từ "traumatizes" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến sức khỏe tâm lý và nghiên cứu tâm lý học, tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết có phần hạn chế. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng để mô tả tác động tiêu cực của một sự kiện, trải nghiệm hoặc chứng kiến lên tâm lý một cá nhân. Nó cũng thường xuất hiện trong thảo luận về phục hồi sau chấn thương và ảnh hưởng lâu dài của nó đối với cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
