Bản dịch của từ Traumatizes trong tiếng Việt

Traumatizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traumatizes (Verb)

tɹˈɔmətˌaɪzɨz
tɹˈɔmətˌaɪzɨz
01

Bị chấn thương; gây tổn thương cho.

To subject to trauma to inflict a trauma upon.

Ví dụ

The news often traumatizes people during difficult social events like protests.

Tin tức thường gây chấn thương cho mọi người trong các sự kiện xã hội khó khăn.

Social media does not traumatize users with constant negative news updates.

Mạng xã hội không gây chấn thương cho người dùng với tin tức tiêu cực liên tục.

Does constant exposure to violence traumatize children in our society today?

Việc tiếp xúc liên tục với bạo lực có gây chấn thương cho trẻ em trong xã hội chúng ta không?

Dạng động từ của Traumatizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Traumatize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Traumatized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Traumatized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Traumatizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Traumatizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traumatizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] However, this perspective overlooks the potential downsides, as genealogy can also expose painful and experiences that some may prefer not to confront [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Traumatizes

Không có idiom phù hợp