Bản dịch của từ Travail trong tiếng Việt

Travail

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Travail (Noun)

tɹəvˈeɪl
tɹəvˈeɪl
01

Nỗ lực đau đớn hoặc tốn nhiều công sức.

Painful or laborious effort.

Ví dụ

Her travail in advocating for social justice was truly inspiring.

Nỗ lực của cô ấy trong việc ủng hộ công bằng xã hội thật sự truyền cảm hứng.

The lack of support from the community added to her travail.

Sự thiếu hỗ trợ từ cộng đồng làm tăng thêm nỗi khổ của cô ấy.

Did the speaker mention the travail faced by marginalized groups?

Người nói có đề cập đến những khó khăn mà các nhóm bị xã hội đẩy ra phải đối mặt không?

Travail (Verb)

tɹəvˈeɪl
tɹəvˈeɪl
01

Tham gia vào nỗ lực đau đớn hoặc tốn nhiều công sức.

Engage in painful or laborious effort.

Ví dụ

She travailed for hours to finish the IELTS essay on time.

Cô ấy đã làm việc vất vả trong nhiều giờ để hoàn thành bài luận IELTS đúng giờ.

He didn't want to travail through another writing task after the exam.

Anh ấy không muốn làm việc vất vả qua một bài viết khác sau kỳ thi.

Did they travail to improve their writing skills for IELTS?

Họ đã làm việc vất vả để cải thiện kỹ năng viết của mình cho IELTS chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/travail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Travail

Không có idiom phù hợp