Bản dịch của từ Travail trong tiếng Việt
Travail

Travail (Noun)
Her travail in advocating for social justice was truly inspiring.
Nỗ lực của cô ấy trong việc ủng hộ công bằng xã hội thật sự truyền cảm hứng.
The lack of support from the community added to her travail.
Sự thiếu hỗ trợ từ cộng đồng làm tăng thêm nỗi khổ của cô ấy.
Did the speaker mention the travail faced by marginalized groups?
Người nói có đề cập đến những khó khăn mà các nhóm bị xã hội đẩy ra phải đối mặt không?
Travail (Verb)
She travailed for hours to finish the IELTS essay on time.
Cô ấy đã làm việc vất vả trong nhiều giờ để hoàn thành bài luận IELTS đúng giờ.
He didn't want to travail through another writing task after the exam.
Anh ấy không muốn làm việc vất vả qua một bài viết khác sau kỳ thi.
Did they travail to improve their writing skills for IELTS?
Họ đã làm việc vất vả để cải thiện kỹ năng viết của mình cho IELTS chứ?
Họ từ
Từ "travail" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là công việc hay nhiệm vụ, thường đi kèm với ý nghĩa nặng nhọc hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh, "travail" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc chính thức để chỉ công việc khó khăn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, "travail" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mà thường xuất hiện trong các văn bản nghệ thuật hoặc học thuật.
Từ "travail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latin "tripalium", đề cập đến một công cụ tra tấn với ba thanh gỗ. Ban đầu, "travail" chỉ về công việc nặng nhọc hoặc khổ sở, gợi nhớ đến sự đau đớn và khó khăn. Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ hình thức lao động nào, nhưng vẫn giữ lại sắc thái của nỗi vất vả và nỗ lực trong quá trình làm việc.
Từ "travail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "công việc" hoặc "lao động". Trong bối cảnh IELTS, từ này không phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong phần đọc hoặc viết liên quan đến chủ đề lao động hoặc kinh tế. Tuy nhiên, trong các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng trong các hội thảo về việc làm, nghiên cứu văn hóa lao động, hoặc trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến điều kiện làm việc. Việc sử dụng từ này phản ánh sự chú trọng đến tính chất công việc thị trường và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp