Bản dịch của từ Trawler trong tiếng Việt

Trawler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trawler (Noun)

tɹˈɔlɚ
tɹˈɑləɹ
01

Một chiếc thuyền đánh cá dùng để đánh bắt cá.

A fishing boat used for trawling.

Ví dụ

The trawler caught a lot of fish in the ocean.

Tàu kéo bắt được nhiều cá ở đại dương.

The trawler did not return with a good catch today.

Tàu kéo không trở về với một lô cá tốt hôm nay.

Did the trawler bring back fresh seafood for the market?

Tàu kéo có mang trở lại hải sản tươi cho chợ không?

The trawler caught a lot of fish in the sea.

Tàu đánh cá bắt được rất nhiều cá ở biển.

The trawler did not return with a full catch today.

Tàu đánh cá không trở về với một lượng cá đầy đủ hôm nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trawler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trawler

Không có idiom phù hợp