Bản dịch của từ Trawler trong tiếng Việt
Trawler

Trawler (Noun)
The trawler caught a lot of fish in the ocean.
Tàu kéo bắt được nhiều cá ở đại dương.
The trawler did not return with a good catch today.
Tàu kéo không trở về với một lô cá tốt hôm nay.
Did the trawler bring back fresh seafood for the market?
Tàu kéo có mang trở lại hải sản tươi cho chợ không?
The trawler caught a lot of fish in the sea.
Tàu đánh cá bắt được rất nhiều cá ở biển.
The trawler did not return with a full catch today.
Tàu đánh cá không trở về với một lượng cá đầy đủ hôm nay.
Họ từ
Trawler là một danh từ chỉ loại tàu đánh cá được thiết kế đặc biệt để kéo lưới qua mặt nước nhằm thu hoạch cá và hải sản. Tại Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh cá thương mại, trong khi ở Mỹ, "trawler" cũng có thể chỉ các tàu cá nhỏ hơn, thường được sử dụng trong ngưỡng đánh cá thể thao. Sự khác biệt trong việc sử dụng từ này có thể phản ánh về quy mô và mục đích của các hoạt động đánh cá ở từng quốc gia.
Từ "trawler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trawl", bắt nguồn từ tiếng Latinh "tragulare", có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo đi". Lịch sử của từ này liên quan đến việc săn bắt cá bằng cách kéo lưới qua mặt nước. Hiện nay, "trawler" được dùng để chỉ tàu thuyền chuyên dụng trong ngành đánh bắt cá, phương thức này đã trở thành một phần quan trọng trong ngành thuỷ sản hiện đại. Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự phát triển từ hành động kéo lưới đến công cụ phục vụ cho hoạt động đánh bắt quy mô lớn.
Từ "trawler" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về nghề cá, môi trường biển hoặc các chủ đề liên quan đến kinh tế biển. Trong ngữ cảnh phổ thông, "trawler" thường được sử dụng để chỉ các loại tàu đánh cá cụ thể, thường liên quan đến các hoạt động thương mại ven biển. Nghiên cứu cho thấy, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết, phỏng vấn hoặc thuyết trình về bảo tồn sinh thái và ảnh hưởng của ngành nghề đánh cá đến môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp