Bản dịch của từ Trawling trong tiếng Việt

Trawling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trawling (Noun)

tɹˈɔlɨŋ
tɹˈɔlɨŋ
01

Phương pháp đánh cá bao gồm việc kéo một tấm lưới lớn xuyên qua vùng nước phía sau thuyền để bắt cá.

The method of fishing that involves pulling a large net through the water behind a boat in order to catch fish.

Ví dụ

Fishermen used trawling to catch a large quantity of fish.

Ngư dân sử dụng lưới kéo để đánh bắt một số lượng lớn cá.

The trawling industry in the town supports many families economically.

Ngành công nghiệp lưới kéo trong thị trấn hỗ trợ kinh tế cho nhiều gia đình.

Environmentalists are concerned about the impact of trawling on marine life.

Các nhà môi trường lo ngại về tác động của nghề lưới kéo đối với sinh vật biển.

Trawling (Verb)

tɹˈɔlɨŋ
tɹˈɔlɨŋ
01

Tìm kiếm (cái gì đó) một cách mạnh mẽ.

Search through (something) in a vigorous way.

Ví dụ

The journalist was trawling social media for breaking news stories.

Nhà báo đang tìm kiếm các tin tức nóng hổi trên mạng xã hội.

Companies are trawling online platforms to find potential customers.

Các công ty đang rà soát các nền tảng trực tuyến để tìm kiếm khách hàng tiềm năng.

She spent hours trawling through social media posts looking for inspiration.

Cô ấy đã dành hàng giờ để tìm kiếm các bài đăng trên mạng xã hội để tìm cảm hứng.

02

Đánh cá bằng lưới kéo hoặc lưới vây.

Fish with a trawl net or seine.

Ví dụ

The fishermen were trawling for shrimp near the coast.

Các ngư dân đang đánh bắt tôm gần bờ.

The trawling boats caught a large amount of fish for the market.

Các thuyền lưới kéo đã đánh bắt được một lượng cá lớn để mang ra chợ.

They often go trawling together as a way to bond.

Họ thường đi đánh lưới cùng nhau như một cách để gắn kết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trawling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trawling

Không có idiom phù hợp