Bản dịch của từ Trawling trong tiếng Việt
Trawling

Trawling (Noun)
Fishermen used trawling to catch a large quantity of fish.
Ngư dân sử dụng lưới kéo để đánh bắt một số lượng lớn cá.
The trawling industry in the town supports many families economically.
Ngành công nghiệp lưới kéo trong thị trấn hỗ trợ kinh tế cho nhiều gia đình.
Environmentalists are concerned about the impact of trawling on marine life.
Các nhà môi trường lo ngại về tác động của nghề lưới kéo đối với sinh vật biển.
Trawling (Verb)
The journalist was trawling social media for breaking news stories.
Nhà báo đang tìm kiếm các tin tức nóng hổi trên mạng xã hội.
Companies are trawling online platforms to find potential customers.
Các công ty đang rà soát các nền tảng trực tuyến để tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
She spent hours trawling through social media posts looking for inspiration.
Cô ấy đã dành hàng giờ để tìm kiếm các bài đăng trên mạng xã hội để tìm cảm hứng.
The fishermen were trawling for shrimp near the coast.
Các ngư dân đang đánh bắt tôm gần bờ.
The trawling boats caught a large amount of fish for the market.
Các thuyền lưới kéo đã đánh bắt được một lượng cá lớn để mang ra chợ.
They often go trawling together as a way to bond.
Họ thường đi đánh lưới cùng nhau như một cách để gắn kết.
Họ từ
Trawling là một thuật ngữ trong lĩnh vực đánh cá, chỉ hành động sử dụng lưới được kéo qua vùng nước để bắt cá và hải sản. Trong tiếng Anh, từ này có nguồn gốc từ "trawl", mang nghĩa kéo hoặc lôi. Tại Anh và Mỹ, "trawling" được sử dụng như nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, "trawling" ở một số ngữ cảnh có thể ám chỉ đến việc tìm kiếm thông tin trên Internet trong tiếng Anh Mỹ. Trong các cuộc hội thảo, thuật ngữ này thường liên quan đến câu hỏi về tác động môi trường và bền vững.
Từ "trawling" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "trawl", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "trekken", có nghĩa là kéo. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh đánh bắt cá, nơi ngư dân kéo một lưới lớn qua nước để thu hoạch cá. Qua thời gian, “trawling” không chỉ phản ánh hành động vật lý của việc đánh bắt mà còn chỉ các phương pháp tìm kiếm dữ liệu hoặc thông tin trong lĩnh vực nghiên cứu và khảo sát. Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ giữa hành động kéo và việc thu thập thông tin một cách có hệ thống.
Từ "trawling" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến hải dương học và đánh bắt thủy sản, miêu tả kỹ thuật khai thác cá bằng lưới kéo. Bên cạnh đó, "trawling" còn xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu dữ liệu, nơi nó chỉ hành động thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp