Bản dịch của từ Treasonist trong tiếng Việt
Treasonist

Treasonist (Noun)
The treasonist was arrested for leaking government secrets to foreign agents.
Kẻ phản bội đã bị bắt vì rò rỉ bí mật chính phủ cho gián điệp nước ngoài.
No treasonist should escape justice for their betrayal of our nation.
Không kẻ phản bội nào nên thoát khỏi công lý vì sự phản bội của họ.
Is the treasonist responsible for the recent political unrest in our country?
Kẻ phản bội có phải là người chịu trách nhiệm cho bất ổn chính trị gần đây không?
Treasonist (Adjective)
Của hoặc liên quan đến tội phản quốc.
Of or relating to treason.
The treasonist actions of the politician shocked the entire community last year.
Hành động phản bội của chính trị gia đã gây sốc cho toàn cộng đồng năm ngoái.
She is not a treasonist; she supports our country's values.
Cô ấy không phải là người phản bội; cô ấy hỗ trợ giá trị của đất nước.
Are treasonist behaviors increasing among young people in our society?
Liệu hành vi phản bội có đang gia tăng trong giới trẻ của chúng ta không?
Họ từ
"Treasonist" là một danh từ dùng để chỉ một người thực hiện hành vi phản bội tổ quốc hoặc làm tổn hại đến lợi ích chính trị của quốc gia. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị, liên quan đến các hành vi như gián điệp hoặc nổi loạn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, nhưng có thể thấy khác nhau về bối cảnh sử dụng trong cả hai khu vực.
Từ "treasonist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tradere", mang nghĩa là "phản bội". "Treason" trong tiếng Anh, tức là "tội phản quốc", xuất hiện từ thời Trung cổ, phản ánh hành vi phản bội lại nhà nước hoặc lãnh đạo. "Treasonist" là danh từ chỉ người thực hiện hành vi này. Sự kết hợp giữa "treason" và hậu tố "-ist" nhấn mạnh bản chất cố ý của hành động phản bội, liên hệ trực tiếp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "treasonist" (kẻ phản bội) xuất hiện khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành và văn hóa lịch sử của từ. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, pháp luật và lịch sử liên quan đến những người bị cáo buộc hoặc bị kết án phản bội đất nước. "Treasonist" thường mang nhiều ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự phản bội lòng trung thành, ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ quốc gia và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp