Bản dịch của từ Treasonist trong tiếng Việt

Treasonist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treasonist (Noun)

tɹˈisənəst
tɹˈisənəst
01

Một người phản bội đất nước của họ.

A person who betrays their country.

Ví dụ

The treasonist was arrested for leaking government secrets to foreign agents.

Kẻ phản bội đã bị bắt vì rò rỉ bí mật chính phủ cho gián điệp nước ngoài.

No treasonist should escape justice for their betrayal of our nation.

Không kẻ phản bội nào nên thoát khỏi công lý vì sự phản bội của họ.

Is the treasonist responsible for the recent political unrest in our country?

Kẻ phản bội có phải là người chịu trách nhiệm cho bất ổn chính trị gần đây không?

Treasonist (Adjective)

tɹˈisənəst
tɹˈisənəst
01

Của hoặc liên quan đến tội phản quốc.

Of or relating to treason.

Ví dụ

The treasonist actions of the politician shocked the entire community last year.

Hành động phản bội của chính trị gia đã gây sốc cho toàn cộng đồng năm ngoái.

She is not a treasonist; she supports our country's values.

Cô ấy không phải là người phản bội; cô ấy hỗ trợ giá trị của đất nước.

Are treasonist behaviors increasing among young people in our society?

Liệu hành vi phản bội có đang gia tăng trong giới trẻ của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/treasonist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treasonist

Không có idiom phù hợp