Bản dịch của từ Tree worship trong tiếng Việt
Tree worship

Tree worship (Phrase)
Việc thực hành tôn vinh hoặc tôn kính cây cối như thần thánh hay thiêng liêng.
The practice of honoring or venerating trees as divine or sacred.
Many cultures practice tree worship during festivals to honor nature.
Nhiều nền văn hóa thực hành thờ cây trong các lễ hội để tôn vinh thiên nhiên.
They do not believe in tree worship as a valid practice.
Họ không tin vào thờ cây như một thực hành hợp lệ.
Is tree worship common in your community's social traditions?
Thờ cây có phổ biến trong các truyền thống xã hội của cộng đồng bạn không?
"Thờ cúng cây" là một hình thức tôn thờ có nguồn gốc từ nhiều nền văn hóa, trong đó cây cối được xem như biểu tượng của sức sống, sự bền vững và linh thiêng. Hành động này thường liên quan đến việc thực hiện nghi lễ, cầu nguyện hoặc dâng lễ vật nhằm tôn vinh và bảo vệ môi trường sống. Dù không có phiên bản khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, thờ cúng cây có thể được biểu đạt qua nhiều hình thái khác nhau tùy thuộc vào truyền thống văn hóa cụ thể của từng vùng miền.
"Tôn thờ cây" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "arbor cultus", trong đó "arbor" nghĩa là "cây". Tôn thờ cây đã xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử nhân loại, thể hiện tín ngưỡng và sự kính trọng đối với sự sống và thiên nhiên. Các nền văn hóa cổ đại, như Hy Lạp và La Mã, đã thờ phụng các cây thiêng như là biểu tượng của sức mạnh và sự phát triển. Ngày nay, tôn thờ cây không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn liên quan đến phong trào bảo vệ môi trường, nhấn mạnh mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên.
"Thờ cúng cây" là một cụm từ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh các bài đọc hoặc bài viết liên quan đến văn hóa, tôn giáo, hoặc bảo tồn thiên nhiên. Cụm từ này thường được dùng để chỉ thực hành tín ngưỡng tâm linh liên quan đến việc tôn vinh và bảo vệ cây cỏ. Trong các văn bản văn hóa xã hội, thuật ngữ này có thể thể hiện mối liên hệ giữa con người và tự nhiên trong các truyền thống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp