Bản dịch của từ Tree worship trong tiếng Việt

Tree worship

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tree worship (Phrase)

tɹi wˈɝɹʃɪp
tɹi wˈɝɹʃɪp
01

Việc thực hành tôn vinh hoặc tôn kính cây cối như thần thánh hay thiêng liêng.

The practice of honoring or venerating trees as divine or sacred.

Ví dụ

Many cultures practice tree worship during festivals to honor nature.

Nhiều nền văn hóa thực hành thờ cây trong các lễ hội để tôn vinh thiên nhiên.

They do not believe in tree worship as a valid practice.

Họ không tin vào thờ cây như một thực hành hợp lệ.

Is tree worship common in your community's social traditions?

Thờ cây có phổ biến trong các truyền thống xã hội của cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tree worship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tree worship

Không có idiom phù hợp