Bản dịch của từ Treeline trong tiếng Việt

Treeline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treeline (Noun)

tɹˈilˌaɪn
tɹˈilˌaɪn
01

(trên một ngọn núi) đường hoặc độ cao phía trên mà không có cây nào mọc được.

On a mountain the line or altitude above which no trees grow.

Ví dụ

The treeline on Mount Everest is around 17,000 feet.

Đường biên rừng trên núi Everest ở khoảng 17.000 feet.

Some climbers struggle to reach the treeline due to altitude sickness.

Một số người leo núi gặp khó khăn khi đạt đến đường biên rừng do say năng.

Is it possible to see the treeline from the base camp?

Có thể nhìn thấy đường biên rừng từ trại cơ sở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/treeline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treeline

Không có idiom phù hợp