Bản dịch của từ Tref trong tiếng Việt

Tref

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tref (Noun)

tɹeɪf
tɹeɪf
01

(lịch sử) một ngôi làng ở anh thời tiền saxon.

Historical a hamlet in britain in presaxon times.

Ví dụ

Tref was a small village in ancient Britain, near the river.

Tref là một ngôi làng nhỏ ở Anh cổ, gần con sông.

No one lives in Tref today; it is now just ruins.

Không ai sống ở Tref ngày nay; nó giờ chỉ còn là đổ nát.

Is Tref mentioned in any historical documents from that time?

Có tài liệu lịch sử nào đề cập đến Tref từ thời đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tref/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tref

Không có idiom phù hợp