Bản dịch của từ Tremulous trong tiếng Việt
Tremulous

Tremulous (Adjective)
She gave a tremulous speech at the social event.
Cô ấy đã phát biểu run rẩy tại sự kiện xã hội.
He felt confident, not tremulous, during the group discussion.
Anh ấy cảm thấy tự tin, không run rẩy trong cuộc thảo luận nhóm.
Was she tremulous when presenting her ideas in the meeting?
Cô ấy có run rẩy khi trình bày ý tưởng của mình trong cuộc họp không?
Dạng tính từ của Tremulous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tremulous Run rẩy | More tremulous Run hơn | Most tremulous Run rẩy nhất |
Họ từ
Từ “tremulous” có nghĩa là rung rinh, run rẩy hoặc thiếu ổn định, thường chỉ trạng thái thể chất hoặc cảm xúc của một người. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả một giọng nói, hành động hay phản ứng nào đó mang tính nhút nhát hoặc lo lắng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “tremulous” có cách viết và phát âm giống nhau, và được sử dụng tương đương trong các ngữ cảnh không chính thức lẫn chính thức. Từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc mô tả các cảm xúc tinh tế.
Từ "tremulous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tremulus", có nghĩa là "run rẩy" hoặc "dao động", bắt nguồn từ động từ "tremere", đồng nghĩa với "run" hay "rung". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa nhằm miêu tả trạng thái run rẩy hoặc yếu ớt, thường do lo lắng hoặc sợ hãi. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên yếu tố mô tả sự rung động hay sự không ổn định, có thể áp dụng cả trong ngữ cảnh thể chất lẫn cảm xúc.
Từ "tremulous" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình trạng thể chất. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự run rẩy hay lo âu, cũng như sử dụng trong văn học để thể hiện cảm xúc tinh tế của nhân vật. Do đó, "tremulous" phù hợp với các bài văn phản ánh nội tâm và trạng thái tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp