Bản dịch của từ Trench coat trong tiếng Việt

Trench coat

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trench coat (Noun)

tɹɛntʃ koʊt
tɹɛntʃ koʊt
01

Một chiếc áo khoác không thấm nước dài đến dưới đầu gối.

A waterproof coat reaching below the knees.

Ví dụ

She wore a stylish trench coat at the social event last night.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác trench coat thời trang tại sự kiện tối qua.

He did not like his old trench coat at the party.

Anh ấy không thích chiếc áo khoác trench coat cũ của mình tại bữa tiệc.

Did you see her trench coat at the community gathering yesterday?

Bạn có thấy chiếc áo khoác trench coat của cô ấy tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?

Trench coat (Phrase)

tɹɛntʃ koʊt
tɹɛntʃ koʊt
01

Một loại áo khoác không thấm nước và dài đến dưới đầu gối.

A type of coat that is waterproof and reaches below the knees.

Ví dụ

She wore a trench coat to the social event last night.

Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác dài đến sự kiện xã hội tối qua.

He didn't like the trench coat his friend bought for him.

Anh ấy không thích chiếc áo khoác dài mà bạn anh ấy mua cho.

Did she choose the blue trench coat for the party?

Cô ấy có chọn chiếc áo khoác dài màu xanh cho bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trench coat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trench coat

Không có idiom phù hợp