Bản dịch của từ Trench coat trong tiếng Việt
Trench coat

Trench coat (Noun)
Một chiếc áo khoác không thấm nước dài đến dưới đầu gối.
A waterproof coat reaching below the knees.
She wore a stylish trench coat at the social event last night.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác trench coat thời trang tại sự kiện tối qua.
He did not like his old trench coat at the party.
Anh ấy không thích chiếc áo khoác trench coat cũ của mình tại bữa tiệc.
Did you see her trench coat at the community gathering yesterday?
Bạn có thấy chiếc áo khoác trench coat của cô ấy tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?
Trench coat (Phrase)
Một loại áo khoác không thấm nước và dài đến dưới đầu gối.
A type of coat that is waterproof and reaches below the knees.
She wore a trench coat to the social event last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác dài đến sự kiện xã hội tối qua.
He didn't like the trench coat his friend bought for him.
Anh ấy không thích chiếc áo khoác dài mà bạn anh ấy mua cho.
Did she choose the blue trench coat for the party?
Cô ấy có chọn chiếc áo khoác dài màu xanh cho bữa tiệc không?
Áo trench coat là một loại áo khoác dài, thường được làm từ chất liệu chống nước như gabardine, có nguồn gốc từ thế kỷ 19 dành cho quân đội. Áo này thường có thiết kế với cổ áo rộng, túi bên và dây đai ở eo. Trong tiếng Anh, "trench coat" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm ở từng vùng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Trench coat thường được mặc vào mùa thu đông, phản ánh phong cách thời trang cổ điển và tính ứng dụng cao.
Từ "trench coat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "trench" (rãnh) và "coat" (áo khoác). "Trench" xuất phát từ tiếng Pháp "trancher", có nghĩa là "cắt", liên quan đến những chiếc áo khoác được thiết kế để sử dụng trong các chiến tranh, đặc biệt là trong Thế chiến I, bảo vệ quân lính khỏi thời tiết khắc nghiệt trong các chiến hào. Ngày nay, "trench coat" ám chỉ loại áo khoác dài, sang trọng, vẫn giữ được tính năng chức năng trong thời trang hiện đại.
Từ "trench coat" được sử dụng với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thời trang hoặc mô tả trang phục. Trong các tình huống phổ biến, "trench coat" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phong cách cá nhân, báo cáo thời tiết hoặc khi mô tả đồ dùng trong văn hóa đại chúng như phim ảnh. Từ này phản ánh xu hướng và sự lịch lãm trong thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp