Bản dịch của từ Trenchantly trong tiếng Việt

Trenchantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trenchantly (Adverb)

tɹˈɛntʃntli
tɹˈɛntʃntli
01

Một cách mạnh mẽ, sắc bén, hoặc thâm nhập.

In a vigorous incisive or penetrating manner.

Ví dụ

He criticized the government trenchantly during the protest.

Anh ta chỉ trích chính phủ một cách sắc bén trong cuộc biểu tình.

Her trenchantly worded speech sparked a heated debate on social media.

Bài phát biểu được sắc bén của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội.

The journalist trenchantly exposed the corruption within the social welfare system.

Nhà báo đã một cách sắc bén tiết lộ sự tham nhũng trong hệ thống phúc lợi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trenchantly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trenchantly

Không có idiom phù hợp