Bản dịch của từ Trenchantly trong tiếng Việt
Trenchantly

Trenchantly (Adverb)
Một cách mạnh mẽ, sắc bén, hoặc thâm nhập.
In a vigorous incisive or penetrating manner.
He criticized the government trenchantly during the protest.
Anh ta chỉ trích chính phủ một cách sắc bén trong cuộc biểu tình.
Her trenchantly worded speech sparked a heated debate on social media.
Bài phát biểu được sắc bén của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội.
The journalist trenchantly exposed the corruption within the social welfare system.
Nhà báo đã một cách sắc bén tiết lộ sự tham nhũng trong hệ thống phúc lợi xã hội.
Họ từ
Từ "trenchantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nói một cách sắc bén, thâm thúy và rõ ràng, thường được sử dụng để miêu tả cách diễn đạt có sức thuyết phục cao hoặc chỉ trích tinh tế nhưng mạnh mẽ. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường mang sắc thái trang trọng hơn. Tính từ tương ứng là "trenchant", được sử dụng để mô tả những ý kiến hoặc phân tích sâu sắc.
Từ "trenchantly" xuất phát từ động từ tiếng Latin "trenchantem", có nghĩa là "cắt" hoặc "sắc bén". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "trenchant", mang ý nghĩa chỉ sự sắc bén và rõ ràng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ những cách diễn đạt rõ ràng, sâu sắc và mạnh mẽ. Do đó, "trenchantly" ngày nay thường được sử dụng để mô tả một cách nói hoặc viết có tính chất phân tích rõ ràng và thuyết phục.
Từ "trenchantly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một từ mô tả cách diễn đạt sắc bén, rõ ràng, và có sức ảnh hưởng mạnh mẽ, thường sử dụng trong các ngữ cảnh phê bình, phỏng vấn, hoặc bài luận phân tích. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu thấy trong văn viết học thuật hoặc các tác phẩm văn học, nơi yêu cầu biểu đạt tư duy một cách sâu sắc và tổng quát.