Bản dịch của từ Incisive trong tiếng Việt
Incisive

Incisive(Adjective)
(của một người hoặc quá trình tinh thần) có khả năng phân tích thông minh và suy nghĩ rõ ràng.
Of a person or mental process intelligently analytical and clearthinking.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "incisive" có nghĩa là sắc bén, sâu sắc, thường được dùng để mô tả khả năng phân tích hoặc suy nghĩ rõ ràng và chính xác. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "incisivus", mang ý nghĩa cắt đứt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "incisive" có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm thanh, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm do đặc điểm ngữ điệu của từng vùng.
Từ "incisive" có nguồn gốc từ động từ Latin "incidere", có nghĩa là "cắt vào" hoặc "đâm xuyên". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "incisif" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Trong ngữ cảnh hiện đại, "incisive" mô tả khả năng phân tích sắc bén, thể hiện sự kiến thức và quyết đoán. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở nét tinh tế và chính xác trong tư duy và diễn đạt.
Từ "incisive" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng khi sử dụng, nó thường diễn tả khả năng phân tích sắc bén hoặc tư duy sâu sắc. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận học thuật, báo chí, hoặc khi nhận xét về các tác phẩm văn học, nhằm nhấn mạnh tính chính xác và khả năng đi thẳng vào vấn đề của một luận điểm hay ý kiến.
Họ từ
Từ "incisive" có nghĩa là sắc bén, sâu sắc, thường được dùng để mô tả khả năng phân tích hoặc suy nghĩ rõ ràng và chính xác. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "incisivus", mang ý nghĩa cắt đứt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "incisive" có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm thanh, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm do đặc điểm ngữ điệu của từng vùng.
Từ "incisive" có nguồn gốc từ động từ Latin "incidere", có nghĩa là "cắt vào" hoặc "đâm xuyên". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "incisif" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Trong ngữ cảnh hiện đại, "incisive" mô tả khả năng phân tích sắc bén, thể hiện sự kiến thức và quyết đoán. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở nét tinh tế và chính xác trong tư duy và diễn đạt.
Từ "incisive" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng khi sử dụng, nó thường diễn tả khả năng phân tích sắc bén hoặc tư duy sâu sắc. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận học thuật, báo chí, hoặc khi nhận xét về các tác phẩm văn học, nhằm nhấn mạnh tính chính xác và khả năng đi thẳng vào vấn đề của một luận điểm hay ý kiến.
