Bản dịch của từ Incisive trong tiếng Việt
Incisive
Incisive (Adjective)
Her incisive comments led to a productive discussion.
Những bình luận sắc bén của cô ấy dẫn đến cuộc thảo luận hiệu quả.
His writing lacks incisive analysis, which affects his IELTS score.
Viết của anh ấy thiếu phân tích sắc bén, ảnh hưởng đến điểm IELTS của anh ấy.
Did the speaker provide any incisive insights during the presentation?
Người nói có cung cấp bất kỳ cái nhìn sắc bén nào trong bài thuyết trình không?
(của một người hoặc quá trình tinh thần) có khả năng phân tích thông minh và suy nghĩ rõ ràng.
Of a person or mental process intelligently analytical and clearthinking.
Her incisive analysis of the social issue impressed the examiner.
Phân tích sắc bén của cô về vấn đề xã hội ấn tượng với người chấm thi.
Don't underestimate the importance of incisive thinking in IELTS writing.
Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của tư duy sắc bén trong viết IELTS.
Is it possible to develop more incisive analysis skills for speaking?
Có thể phát triển thêm kỹ năng phân tích sắc bén hơn cho nói chuyện không?
Họ từ
Từ "incisive" có nghĩa là sắc bén, sâu sắc, thường được dùng để mô tả khả năng phân tích hoặc suy nghĩ rõ ràng và chính xác. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "incisivus", mang ý nghĩa cắt đứt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "incisive" có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm thanh, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm do đặc điểm ngữ điệu của từng vùng.
Từ "incisive" có nguồn gốc từ động từ Latin "incidere", có nghĩa là "cắt vào" hoặc "đâm xuyên". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "incisif" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Trong ngữ cảnh hiện đại, "incisive" mô tả khả năng phân tích sắc bén, thể hiện sự kiến thức và quyết đoán. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở nét tinh tế và chính xác trong tư duy và diễn đạt.
Từ "incisive" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng khi sử dụng, nó thường diễn tả khả năng phân tích sắc bén hoặc tư duy sâu sắc. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận học thuật, báo chí, hoặc khi nhận xét về các tác phẩm văn học, nhằm nhấn mạnh tính chính xác và khả năng đi thẳng vào vấn đề của một luận điểm hay ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp