Bản dịch của từ Trendiest trong tiếng Việt

Trendiest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trendiest (Adjective)

tɹˈɛndiəst
tɹɛndˈist
01

Thuộc hoặc liên quan đến xu hướng hoặc phong cách mới nhất.

Of or relating to the latest trend or style.

Ví dụ

The trendiest cafes in town are always packed with young people.

Các quán cà phê thời thượng ở thành phố luôn đông đúc người trẻ.

She doesn't like shopping at the trendiest stores because they're always crowded.

Cô ấy không thích mua sắm ở các cửa hàng thời thượng vì luôn đông đúc.

Are the trendiest hairstyles for men different from those for women?

Kiểu tóc thời thượng cho nam có khác với kiểu cho nữ không?

Dạng tính từ của Trendiest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Trendy

Hợp thời

Trendier

Xu hướng hơn

Trendiest

Xu hướng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trendiest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trendiest

Không có idiom phù hợp