Bản dịch của từ Trephination trong tiếng Việt
Trephination

Trephination (Noun)
Một lỗ được tạo ra trong hộp sọ bằng cách khoan.
An opening made in the skull by trepanning.
Trephination was used in ancient cultures for social healing practices.
Trephination đã được sử dụng trong các nền văn hóa cổ đại cho các thực hành chữa bệnh xã hội.
Trephination is not commonly accepted in modern social medicine today.
Trephination không được chấp nhận phổ biến trong y học xã hội hiện đại ngày nay.
Is trephination still practiced in any social healing communities today?
Trephination có còn được thực hiện trong bất kỳ cộng đồng chữa bệnh xã hội nào không?
Họ từ
Trephination là một thủ thuật phẫu thuật cổ điển, bao gồm việc khoan một lỗ vào hộp sọ nhằm mục đích chữa trị các bệnh lý liên quan đến não hoặc để giảm áp lực nội sọ. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "trepanare", có nghĩa là "khoan". Trephination được thực hiện từ thời kỳ tiền sử và vẫn còn được ghi nhận trong một số nền văn hóa hiện đại. Trong y học hiện đại, phương pháp này hiếm khi được sử dụng, thường thay thế bởi các phương pháp an toàn và hiệu quả hơn.
Từ "trephination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trepanare", có nghĩa là "khoét" (từ "trephinus" nghĩa là "khoan"). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một phương pháp phẫu thuật cổ xưa, trong đó một phần xương sọ được khoét ra để chữa trị các bệnh lý não bộ. Trephination được chứng minh đã tồn tại từ thời kỳ đồ đá mới, thể hiện sự hiểu biết sớm về y học và tâm lý. Hiện nay, nó được nghiên cứu trong bối cảnh khảo cổ học và lịch sử y học.
Từ "trephination" ít xuất hiện trong các bộ phận của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các nội dung liên quan đến Listening, Reading, Speaking, và Writing, do đây là thuật ngữ y học chuyên sâu liên quan đến thủ thuật phẫu thuật để tạo một lỗ trên xương sọ. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong bối cảnh nghiên cứu lịch sử y học hoặc trong những cuộc thảo luận về sự tiến hóa của các phương pháp điều trị. Trong các văn cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học y khoa, tài liệu nghiên cứu về tâm thần học hoặc khảo cổ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp