Bản dịch của từ Trephination trong tiếng Việt

Trephination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trephination (Noun)

tɹɛfɪnˈeɪʃn
tɹɛfɪnˈeɪʃn
01

Một lỗ được tạo ra trong hộp sọ bằng cách khoan.

An opening made in the skull by trepanning.

Ví dụ

Trephination was used in ancient cultures for social healing practices.

Trephination đã được sử dụng trong các nền văn hóa cổ đại cho các thực hành chữa bệnh xã hội.

Trephination is not commonly accepted in modern social medicine today.

Trephination không được chấp nhận phổ biến trong y học xã hội hiện đại ngày nay.

Is trephination still practiced in any social healing communities today?

Trephination có còn được thực hiện trong bất kỳ cộng đồng chữa bệnh xã hội nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trephination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trephination

Không có idiom phù hợp