Bản dịch của từ Trial run trong tiếng Việt
Trial run

Trial run (Noun)
The trial run of the new community program was successful last week.
Buổi thử nghiệm của chương trình cộng đồng mới đã thành công tuần trước.
The trial run did not meet the expectations of the local leaders.
Buổi thử nghiệm không đạt được kỳ vọng của các lãnh đạo địa phương.
Did the trial run for the social initiative gather enough feedback?
Buổi thử nghiệm cho sáng kiến xã hội có thu thập đủ phản hồi không?
Trial run (Verb)
We will trial run the new community program next month.
Chúng tôi sẽ thử nghiệm chương trình cộng đồng mới vào tháng sau.
They did not trial run the social initiative before launching it.
Họ đã không thử nghiệm sáng kiến xã hội trước khi ra mắt.
Will you trial run the new outreach strategy this weekend?
Bạn có thử nghiệm chiến lược tiếp cận mới vào cuối tuần này không?
"Trial run" là một cụm từ tiếng Anh đề cập đến việc kiểm tra hoặc thử nghiệm một hệ thống, quy trình hoặc sản phẩm trước khi đưa vào sử dụng chính thức. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ, sản xuất và tổ chức sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "trial run" có ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, mặc dù giọng điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo từng vùng.
Cụm từ "trial run" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "trial", từ tiếng Pháp "essai", có nghĩa là thử nghiệm, và "run", có nguồn gốc từ tiếng Old English "urnan", nghĩa là chạy. Về mặt lịch sử, “trial run” đã được sử dụng để chỉ một cuộc thử nghiệm trước nhằm đánh giá khả năng hoạt động của một quy trình hoặc sản phẩm. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan trực tiếp đến việc kiểm tra và đánh giá tính khả thi trước khi áp dụng chính thức.
Cụm từ "trial run" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các quá trình thử nghiệm hoặc kiểm tra. Trong các ngữ cảnh khác, "trial run" thường được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất, công nghệ và quản lý dự án, nhằm chỉ các bước kiểm tra trước khi triển khai chính thức, giúp đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp