Bản dịch của từ Trial run trong tiếng Việt

Trial run

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trial run (Noun)

tɹˈaɪl ɹn
tɹˈaɪl ɹn
01

Một thử nghiệm của một cái gì đó mới hoặc cải tiến.

A test of something new or improved.

Ví dụ

The trial run of the new community program was successful last week.

Buổi thử nghiệm của chương trình cộng đồng mới đã thành công tuần trước.

The trial run did not meet the expectations of the local leaders.

Buổi thử nghiệm không đạt được kỳ vọng của các lãnh đạo địa phương.

Did the trial run for the social initiative gather enough feedback?

Buổi thử nghiệm cho sáng kiến xã hội có thu thập đủ phản hồi không?

Trial run (Verb)

tɹˈaɪl ɹn
tɹˈaɪl ɹn
01

Để kiểm tra một cái gì đó mới hoặc cải tiến.

To test something new or improved.

Ví dụ

We will trial run the new community program next month.

Chúng tôi sẽ thử nghiệm chương trình cộng đồng mới vào tháng sau.

They did not trial run the social initiative before launching it.

Họ đã không thử nghiệm sáng kiến xã hội trước khi ra mắt.

Will you trial run the new outreach strategy this weekend?

Bạn có thử nghiệm chiến lược tiếp cận mới vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trial run/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trial run

Không có idiom phù hợp