Bản dịch của từ Tribalism trong tiếng Việt
Tribalism

Tribalism (Noun)
Tribalism can create strong bonds within a community.
Bộ lạc học tạo ra mối liên kết mạnh mẽ trong cộng đồng.
The study of tribalism in sociology is fascinating.
Nghiên cứu về bộ lạc trong xã hội học rất hấp dẫn.
Tribalism often influences decision-making in small groups.
Bộ lạc thường ảnh hưởng đến quyết định trong các nhóm nhỏ.
Họ từ
Tribalism là khái niệm chỉ sự gắn kết sâu sắc của các nhóm người dựa trên nguồn gốc, văn hóa, hoặc đặc điểm xã hội chung. Khái niệm này thường được áp dụng để mô tả sự phân chia xã hội, dẫn đến cảm giác đồng nhất cao nhưng cũng có thể gây hậu quả tiêu cực như xung đột và phân biệt. Trong tiếng Anh, "tribalism" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh ảnh hưởng xã hội trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung hơn vào khía cạnh chính trị.
Từ "tribalism" xuất phát từ gốc Latin "tribus", có nghĩa là bộ lạc. Gốc từ này phản ánh nguyên tắc xã hội và cơ cấu tổ chức của các nhóm người trong các xã hội nguyên thủy. Qua thời gian, "tribalism" đã phát triển để mô tả không chỉ sự liên kết sâu sắc giữa các thành viên trong một nhóm, mà còn sự phân chia và xung đột giữa các nhóm khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường liên quan đến sự gắn bó chặt chẽ với danh tính nhóm và các hành vi thiên về bộ lạc, gây ra sự phân hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "tribalism" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, khi thảo luận về các vấn đề văn hóa, chính trị và xã hội. Nó thường liên quan đến những xung đột hoặc sự phân chia trong xã hội, về mặt lý thuyết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như phân tích xã hội học, tâm lý học và chính trị. Như vậy, "tribalism" không chỉ phản ánh một khía cạnh văn hóa mà còn liên quan đến các mối quan hệ quyền lực và danh tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp