Bản dịch của từ Tricking trong tiếng Việt

Tricking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tricking(Verb)

tɹˈɪkɪŋ
tɹˈɪkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund of trick.

Present participle and gerund of trick.

Ví dụ

Dạng động từ của Tricking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tricked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tricked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tricks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tricking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ