Bản dịch của từ Tricking trong tiếng Việt

Tricking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tricking (Verb)

tɹˈɪkɪŋ
tɹˈɪkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund of trick.

Present participle and gerund of trick.

Ví dụ

Tricking friends can lead to misunderstandings and hurt feelings.

Lừa bạn bè có thể dẫn đến hiểu lầm và tổn thương cảm xúc.

I am not tricking anyone during our social events.

Tôi không lừa ai trong các sự kiện xã hội của chúng ta.

Are you tricking your colleagues for fun at the party?

Bạn có đang lừa đồng nghiệp để vui tại bữa tiệc không?

Dạng động từ của Tricking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tricked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tricked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tricks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tricking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tricking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Besides, this creature is reputed for its exceptional intelligence and abilities to adopt different impressive both under and above water as instructed by humans [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] You know, number puzzles are harder to figure out from my perspective, and I don't really understand the to this game, let alone solve it [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Tricking

Không có idiom phù hợp