Bản dịch của từ Tricking trong tiếng Việt
Tricking

Tricking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund of trick.
Present participle and gerund of trick.
Tricking friends can lead to misunderstandings and hurt feelings.
Lừa bạn bè có thể dẫn đến hiểu lầm và tổn thương cảm xúc.
I am not tricking anyone during our social events.
Tôi không lừa ai trong các sự kiện xã hội của chúng ta.
Are you tricking your colleagues for fun at the party?
Bạn có đang lừa đồng nghiệp để vui tại bữa tiệc không?
Dạng động từ của Tricking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tricked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tricked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tricks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tricking |
Họ từ
"Tricking" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, chỉ hành động lừa dối, đánh lừa hoặc làm người khác tin vào một điều sai lệch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có ngữ nghĩa tương đồng, tuy nhiên, "tricking" thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau; ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đến các trò chơi hoặc hoạt động giải trí có yếu tố lừa đảo nhẹ nhàng, trong khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, liên quan đến lừa đảo.
Từ "tricking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trick", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trique", có nghĩa là "mánh khóe" hoặc "thủ đoạn", và liên quan đến gốc tiếng Latinh "trīcāre", nghĩa là "lừa dối". Lịch sử từ này liên quan đến những hành vi tinh ranh nhằm lừa gạt hoặc làm khổ người khác. Ý nghĩa hiện tại của "tricking" phản ánh sự khéo léo trong việc sử dụng mánh khóe để đạt được mục đích cá nhân, thường gắn liền với tính chất lừa dối.
Từ "tricking" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi các tình huống giao tiếp thường liên quan đến hành động lừa đảo hoặc đánh lừa. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động gây hiểu nhầm trong trò chơi, nghệ thuật biểu diễn hoặc trong các mánh khóe hàng ngày. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này sẽ hỗ trợ thí sinh trong việc diễn đạt ý tưởng và phân tích các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

