Bản dịch của từ Trifle away trong tiếng Việt

Trifle away

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trifle away (Phrase)

tɹˈaɪfl əwˈeɪ
tɹˈaɪfl əwˈeɪ
01

Lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.

To waste time on unimportant things.

Ví dụ

Many teenagers trifle away their time on social media daily.

Nhiều thanh thiếu niên lãng phí thời gian trên mạng xã hội hàng ngày.

Students should not trifle away their time during exam preparation.

Sinh viên không nên lãng phí thời gian trong quá trình ôn thi.

Do you think people trifle away their time at parties?

Bạn có nghĩ rằng mọi người lãng phí thời gian tại các bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trifle away cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trifle away

Không có idiom phù hợp