Bản dịch của từ Trifle away trong tiếng Việt
Trifle away
Trifle away (Phrase)
Lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.
To waste time on unimportant things.
Many teenagers trifle away their time on social media daily.
Nhiều thanh thiếu niên lãng phí thời gian trên mạng xã hội hàng ngày.
Students should not trifle away their time during exam preparation.
Sinh viên không nên lãng phí thời gian trong quá trình ôn thi.
Do you think people trifle away their time at parties?
Bạn có nghĩ rằng mọi người lãng phí thời gian tại các bữa tiệc không?
"Trifle away" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là lãng phí thời gian hoặc tài nguyên vào những hoạt động không quan trọng hoặc không có giá trị. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ sự phung phí, không hiệu quả. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau. Trong mọi hoàn cảnh, "trifle away" có thể xem như một lời cảnh báo về việc quản lý thời gian.
Từ "trifle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trifolium", có nghĩa là "ba lá", thể hiện sự vụn vặt, nhỏ nhặt. Xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, "trifle" chỉ những món ăn nhẹ hoặc đồ vật không quan trọng. Ngày nay, cụm từ "trifle away" mang ý nghĩa lãng phí thời gian vào những việc không có giá trị, phản ánh sự tương đồng với bản chất vô nghĩa và tầm thường của các đối tượng ban đầu mà nó mô tả.
"Cụm từ 'trifle away' ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng vẫn có mặt trong phần viết và nói, thường liên quan đến việc lãng phí thời gian trong các bối cảnh cá nhân hoặc học thuật. Trong các tình huống thường gặp, 'trifle away' thể hiện sự không nghiêm túc đối với trách nhiệm hoặc dự án, phản ánh thái độ tiêu cực đối với việc quản lý thời gian và hiệu suất làm việc. Việc sử dụng cụm từ này trong các bài luận mô tả những vấn đề liên quan đến kỷ luật bản thân có thể giúp nâng cao độ sâu cho lập luận".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp