Bản dịch của từ Trifocals trong tiếng Việt
Trifocals

Trifocals (Noun)
My grandmother uses trifocals to read and watch television comfortably.
Bà tôi sử dụng kính trifocal để đọc và xem tivi thoải mái.
Many seniors do not like trifocals because they are confusing.
Nhiều người cao tuổi không thích kính trifocal vì chúng gây nhầm lẫn.
Do you think trifocals help people see better in social settings?
Bạn có nghĩ rằng kính trifocal giúp mọi người nhìn rõ hơn trong các buổi xã hội không?
Trifocals là loại kính mắt có ba tiêu cự khác nhau, được thiết kế nhằm giúp người sử dụng nhìn rõ ở ba khoảng cách: gần, trung bình và xa. Kính trifocals thường được sử dụng bởi những người mắc chứng lão thị, giúp cải thiện khả năng nhìn trong các tình huống hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng chấp nhận nhưng ít thông dụng hơn. Sự khác biệt về phát âm không đáng kể giữa hai phiên bản, nhưng có thể thấy sự đa dạng trong việc quảng bá và giới thiệu sản phẩm.
Từ "trifocals" được hình thành từ tiền tố "tri-" có nguồn gốc Latin nghĩa là "ba" và "focals" bắt nguồn từ "focus", cũng có nguồn gốc từ Latin, có nghĩa là "điểm hội tụ". Thuật ngữ này chỉ những loại kính có ba độ kính khác nhau, phục vụ cho ba khoảng cách nhìn khác nhau: gần, trung bình và xa. Sự phát triển của trifocals phản ánh nhu cầu ngày càng tăng trong chăm sóc thị lực khi người cao tuổi cần cải thiện khả năng nhìn ở nhiều khoảng cách.
Từ "trifocals" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu thuộc về lĩnh vực chuyên môn về thị giác hoặc y tế. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ loại kính có ba độ phân giải, phục vụ cho những người cần điều chỉnh thị lực ở nhiều khoảng cách khác nhau. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm thảo luận về mắt, lựa chọn kính đeo cho người cao tuổi, và tham khảo trong các bài viết y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp