Bản dịch của từ Trifocals trong tiếng Việt

Trifocals

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trifocals (Noun)

tɹaɪfˈoʊklz
tɹaɪfoʊklz
01

Một cặp kính mắt có thấu kính có ba tiêu cự khác nhau, một cho tầm nhìn xa, một cho tầm nhìn trung bình và một cho tầm nhìn gần.

A pair of eyeglasses having lenses with three different focal lengths one for distance one for intermediate vision and one for near vision.

Ví dụ

My grandmother uses trifocals to read and watch television comfortably.

Bà tôi sử dụng kính trifocal để đọc và xem tivi thoải mái.

Many seniors do not like trifocals because they are confusing.

Nhiều người cao tuổi không thích kính trifocal vì chúng gây nhầm lẫn.

Do you think trifocals help people see better in social settings?

Bạn có nghĩ rằng kính trifocal giúp mọi người nhìn rõ hơn trong các buổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trifocals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trifocals

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.