Bản dịch của từ Trifoliate trong tiếng Việt

Trifoliate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trifoliate (Adjective)

tɹaɪfˈoʊliət
tɹaɪfˈoʊliət
01

(của một lá kép) có ba lá chét.

Of a compound leaf having three leaflets.

Ví dụ

The trifoliate plant is popular in community gardens across Chicago.

Cây ba lá rất phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Chicago.

Many people do not recognize trifoliate leaves in local parks.

Nhiều người không nhận ra lá ba lá trong các công viên địa phương.

Are trifoliate plants common in urban social spaces like New York?

Cây ba lá có phổ biến trong các không gian xã hội đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trifoliate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trifoliate

Không có idiom phù hợp