Bản dịch của từ Trigger person trong tiếng Việt
Trigger person

Trigger person (Noun)
Một người dễ tức giận hoặc bị xúc phạm, và là người phản ứng mạnh mẽ hoặc bạo lực trước những lời xúc phạm hoặc coi thường.
A person who is easily angered or offended and who aggressively or violently responds to perceived insults or slights.
John is a trigger person during heated social debates at work.
John là người dễ tức giận trong các cuộc tranh luận xã hội tại nơi làm việc.
She is not a trigger person; she remains calm in discussions.
Cô ấy không phải là người dễ tức giận; cô ấy luôn bình tĩnh trong các cuộc thảo luận.
Is Mark a trigger person when discussing sensitive social issues?
Mark có phải là người dễ tức giận khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm không?
Thuật ngữ "trigger person" chỉ người thúc đẩy hoặc làm nảy sinh một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ ở người khác, thường liên quan đến các vấn đề tâm lý hoặc trải nghiệm tiêu cực trước đây. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe tâm thần, "trigger person" có thể dẫn đến những hồi tưởng hoặc cảm xúc không mong muốn. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng các thuật ngữ như "provoking individual" để diễn đạt ý tương tự.
Thuật ngữ "trigger person" có nguồn gốc từ từ "trigger" trong tiếng Anh, xuất phát từ động từ Latin "tragere", có nghĩa là "kéo" hoặc "lôi", để chỉ hành động kích hoạt một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "trigger person" ám chỉ những cá nhân có khả năng kích thích hoặc gợi lại những ký ức đau thương, dẫn đến phản ứng tâm lý tiêu cực. Sự liên kết này nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ cảnh và cảm xúc trong mối quan hệ giữa con người và trải nghiệm cá nhân.
Thuật ngữ "trigger person" không xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần thi viết và nói, liên quan đến tâm lý học và quản lý cảm xúc. Trong ngữ cảnh chung, "trigger person" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân gây ra phản ứng mạnh mẽ về cảm xúc hoặc tâm lý đối với người khác, thường trong các tình huống xung đột hoặc căng thẳng. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ cá nhân, sự phát triển bản thân hoặc trong các nghiên cứu về PTSD.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp