Bản dịch của từ Trilingual trong tiếng Việt

Trilingual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trilingual (Adjective)

tɹaɪlˈɪŋgwl
tɹaɪlɪŋgwl
01

Nói lưu loát ba thứ tiếng.

Speaking three languages fluently.

Ví dụ

Maria is a trilingual speaker who knows English, Spanish, and French.

Maria là người nói ba thứ tiếng: tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.

He is not a trilingual individual; he only speaks two languages.

Anh ấy không phải là người nói ba thứ tiếng; anh ấy chỉ nói hai thứ tiếng.

Is being trilingual an advantage in today's global job market?

Việc nói ba thứ tiếng có phải là lợi thế trong thị trường việc làm toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trilingual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trilingual

Không có idiom phù hợp