Bản dịch của từ Trilogy trong tiếng Việt

Trilogy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trilogy (Noun)

tɹˈɪlədʒi
tɹˈɪlədʒi
01

Một nhóm gồm ba tiểu thuyết, vở kịch, phim, v.v. có liên quan.

A group of three related novels plays films etc.

Ví dụ

The Hunger Games trilogy was a popular series among young adults.

Bộ ba phim Hunger Games là một loạt phim phổ biến trong giới trẻ.

The Lord of the Rings trilogy consists of three epic fantasy films.

Bộ ba phim Chúa tể của những chiếc nhẫn bao gồm ba bộ phim huyền bí.

The Before Sunrise trilogy follows the romantic journey of a couple.

Bộ ba phim Before Sunrise theo dõi hành trình lãng mạn của một cặp đôi.

Dạng danh từ của Trilogy (Noun)

SingularPlural

Trilogy

Trilogies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trilogy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trilogy

Không có idiom phù hợp