Bản dịch của từ Triode trong tiếng Việt

Triode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triode (Noun)

tɹˈaɪoʊd
tɹˈaɪoʊd
01

Một van nhiệt điện có ba điện cực.

A thermionic valve having three electrodes.

Ví dụ

The triode was invented by Lee De Forest in 1906.

Triode được phát minh bởi Lee De Forest vào năm 1906.

Many people do not understand how a triode works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của triode.

Is the triode still used in modern electronics today?

Triode có còn được sử dụng trong điện tử hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triode/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triode

Không có idiom phù hợp