Bản dịch của từ Tripartite trong tiếng Việt

Tripartite

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tripartite (Adjective)

tɹaɪpˈɑɹtaɪt
tɹaɪpˈɑɹtaɪt
01

Được chia sẻ bởi hoặc liên quan đến ba bên.

Shared by or involving three parties.

Ví dụ

The tripartite agreement involved the city, state, and federal governments.

Thỏa thuận ba bên liên quan đến chính quyền thành phố, bang và liên bang.

The tripartite system does not work well in our community.

Hệ thống ba bên không hoạt động tốt trong cộng đồng của chúng tôi.

Is the tripartite collaboration beneficial for local social services?

Liệu sự hợp tác ba bên có lợi cho dịch vụ xã hội địa phương không?

02

Bao gồm ba phần.

Consisting of three parts.

Ví dụ

The tripartite agreement involved three countries: Vietnam, Japan, and India.

Thỏa thuận ba bên liên quan đến ba quốc gia: Việt Nam, Nhật Bản và Ấn Độ.

This tripartite system does not include individual contributions from each member.

Hệ thống ba bên này không bao gồm đóng góp cá nhân từ mỗi thành viên.

Is the tripartite structure effective for community decision-making processes?

Cấu trúc ba bên có hiệu quả cho quá trình ra quyết định cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tripartite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tripartite

Không có idiom phù hợp