Bản dịch của từ Tripartite trong tiếng Việt
Tripartite

Tripartite (Adjective)
The tripartite agreement involved the city, state, and federal governments.
Thỏa thuận ba bên liên quan đến chính quyền thành phố, bang và liên bang.
The tripartite system does not work well in our community.
Hệ thống ba bên không hoạt động tốt trong cộng đồng của chúng tôi.
Is the tripartite collaboration beneficial for local social services?
Liệu sự hợp tác ba bên có lợi cho dịch vụ xã hội địa phương không?
Bao gồm ba phần.
Consisting of three parts.
The tripartite agreement involved three countries: Vietnam, Japan, and India.
Thỏa thuận ba bên liên quan đến ba quốc gia: Việt Nam, Nhật Bản và Ấn Độ.
This tripartite system does not include individual contributions from each member.
Hệ thống ba bên này không bao gồm đóng góp cá nhân từ mỗi thành viên.
Is the tripartite structure effective for community decision-making processes?
Cấu trúc ba bên có hiệu quả cho quá trình ra quyết định cộng đồng không?
Từ "tripartite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tripartitus", có nghĩa là "chia thành ba phần". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cấu trúc hoặc thỏa thuận liên quan đến ba bên hoặc ba phần. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh tế, "tripartite" thường đề cập đến sự hợp tác giữa ba quốc gia hoặc tổ chức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi do phương ngữ.
Từ "tripartite" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nơi "tri-" nghĩa là "ba" và "partitus" có nghĩa là "phân chia". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phân chia hoặc hợp tác giữa ba phương diện hay các bên khác nhau. Hiện nay, "tripartite" thường được sử dụng trong chính trị, luật pháp và nghiên cứu xã hội để chỉ sự liên kết hoặc sự chia sẻ trách nhiệm giữa ba bên, thể hiện tính đa chiều trong các mối quan hệ.
Từ "tripartite" thường xuất hiện trong bối cảnh ngôn ngữ học và quan hệ quốc tế, thể hiện sự tham gia của ba bên hoặc ba phần khác nhau. Trong bốn phần của IELTS, mức độ xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về những hiệp định, thỏa thuận hoặc cấu trúc tổ chức bao gồm ba thành phần. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội và pháp lý để mô tả các mô hình hợp tác hoặc chính sách đa bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp