Bản dịch của từ Trippant trong tiếng Việt

Trippant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trippant (Adjective)

tɹˈɪpnt
tɹˈɪpnt
01

(của một con hươu hoặc nai) được biểu thị bằng việc đi bộ.

Of a stag or deer represented as walking.

Ví dụ

The trippant stag moved gracefully through the forest during the event.

Con hươu trippant di chuyển duyên dáng qua rừng trong sự kiện.

The trippant deer did not appear at the social gathering last week.

Con nai trippant không xuất hiện tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Is the trippant stag a common sight at social events?

Có phải con hươu trippant là cảnh phổ biến tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trippant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trippant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.