Bản dịch của từ Trippant trong tiếng Việt
Trippant

Trippant (Adjective)
The trippant stag moved gracefully through the forest during the event.
Con hươu trippant di chuyển duyên dáng qua rừng trong sự kiện.
The trippant deer did not appear at the social gathering last week.
Con nai trippant không xuất hiện tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Is the trippant stag a common sight at social events?
Có phải con hươu trippant là cảnh phổ biến tại các sự kiện xã hội không?
Từ "trippant" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một tâm trạng vui vẻ, nhẹ nhàng, thường liên quan đến sự hài hước hoặc sự hồn nhiên. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và có thể không được ghi nhận rộng rãi trong từ điển. Sự sử dụng của "trippant" có thể hạn chế trong các văn cảnh nghệ thuật hoặc văn chương, thường mang tính miêu tả hơn là chỉ dẫn.
Từ "trippant" xuất phát từ tiếng Pháp "trippant", có nguồn gốc từ động từ Latin "triparē", nghĩa là "đi qua" hay "bước đi". Ban đầu, từ này mô tả hành động dịch chuyển, thường là với sự nhanh nhẹn hoặc nhẹ nhàng. Trong bối cảnh hiện tại, "trippant" thường được sử dụng để chỉ những điều vui vẻ, hoạt bát, dấu hiệu của sự năng động. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh một chiều hướng tích cực trong việc mô tả hoạt động hay tính cách.
Từ "trippant" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các lĩnh vực văn học hoặc ngôn ngữ đặc biệt, mô tả các trường hợp hài hước hoặc châm biếm. Trong khi đó, trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về tác phẩm văn học hoặc phân tích thơ ca, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.