Bản dịch của từ Tripping trong tiếng Việt
Tripping
Verb
Tripping (Verb)
tɹˈɪpɪŋ
tɹˈɪpɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của chuyến đi
Present participle and gerund of trip
Ví dụ
She was tripping over her words during the speech.
Cô ấy đang vấp ngã với lời nói trong bài phát biểu.
He enjoys tripping around the city with his friends.
Anh ấy thích đi lang thang xung quanh thành phố với bạn bè.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tripping
Không có idiom phù hợp