Bản dịch của từ Trippingly trong tiếng Việt

Trippingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trippingly (Adverb)

tɹˈɪpɨŋli
tɹˈɪpɨŋli
01

Một cách uyển chuyển, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn.

In a tripping manner lightly nimbly.

Ví dụ

She spoke trippingly during the IELTS speaking test.

Cô ấy nói nhảy nhót trong bài thi nói IELTS.

He couldn't answer trippingly due to nervousness in writing.

Anh ấy không thể trả lời nhảy nhót do lo lắng khi viết.

Did she respond trippingly to the examiner's question in speaking?

Cô ấy có trả lời nhảy nhót vào câu hỏi của giám khảo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trippingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trippingly

Không có idiom phù hợp