Bản dịch của từ Trippingly trong tiếng Việt
Trippingly

Trippingly (Adverb)
She spoke trippingly during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói nhảy nhót trong bài thi nói IELTS.
He couldn't answer trippingly due to nervousness in writing.
Anh ấy không thể trả lời nhảy nhót do lo lắng khi viết.
Did she respond trippingly to the examiner's question in speaking?
Cô ấy có trả lời nhảy nhót vào câu hỏi của giám khảo không?
Họ từ
"Trippingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là diễn đạt một cách nhẹ nhàng, duyên dáng hoặc trôi chảy, thường liên quan đến việc nói hoặc di chuyển. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật, như biểu diễn sân khấu hoặc thơ ca. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm sắc hơn.
Từ "trippingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "trippe", có nghĩa là "nhảy" hoặc "bước nhẹ nhàng". Gốc Latin của từ này, "tripudiare", có nghĩa là "nhảy múa" hay "khoan khoái". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những chuyển động hoặc hành động diễn ra một cách nhẹ nhàng và uyển chuyển, tương ứng với nghĩa hiện tại là "một cách nhẹ nhàng và tinh tế", thường được dùng trong bối cảnh nghệ thuật trình diễn hoặc ngôn từ.
Từ "trippingly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh nghệ thuật hoặc âm nhạc. Từ này thường được dùng để miêu tả cách thức biểu diễn hoặc nói một cách nhịp nhàng và nhẹ nhàng. Trong các tình huống thông dụng hơn, "trippingly" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, đặc biệt liên quan đến thơ ca và kịch, nơi ngôn ngữ được yêu cầu có tính chất thanh thoát và nhịp nhàng.