Bản dịch của từ Trisecting trong tiếng Việt
Trisecting

Trisecting (Verb)
The committee is trisecting the budget for community projects this year.
Ủy ban đang chia ngân sách cho các dự án cộng đồng năm nay.
They are not trisecting the resources for social programs effectively.
Họ không chia đều tài nguyên cho các chương trình xã hội một cách hiệu quả.
Is the city council trisecting the funding for youth programs?
Liệu hội đồng thành phố có chia ngân sách cho các chương trình thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "trisecting" xuất phát từ tiếng Latin "trisectio", có nghĩa là chia thành ba phần bằng nhau. Trong hình học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình chia một góc hoặc đoạn thẳng thành ba phần bằng nhau. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "trisecting" thường xuất hiện trong các nghiên cứu toán học để mô tả các phương pháp chia nhỏ trong không gian Euclide.
Từ "trisecting" bắt nguồn từ tiếng Latinh "trisectio", trong đó "tri-" có nghĩa là "ba" và "sectio" nghĩa là "cắt". Mô hình từ này thể hiện hành động chia một đối tượng thành ba phần bằng nhau. Sự phát triển của từ này trong toán học và hình học, đặc biệt trong việc phân chia góc hay đoạn thẳng, đã duy trì ý nghĩa ban đầu của nó, song song với việc mở rộng ứng dụng vào các lĩnh vực khác như nghệ thuật và thiết kế.
Từ "trisecting" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong các bài thi Listening và Reading liên quan đến chủ đề toán học hoặc hình học. Trong context học thuật, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả hành động chia một góc hoặc đoạn thẳng thành ba phần bằng nhau. Trong các tình huống phổ biến hơn, nó có thể được áp dụng trong lĩnh vực kiến trúc, thiết kế hoặc vật lý, nơi cần phân chia chính xác không gian hoặc cấu trúc.