Bản dịch của từ Trisecting trong tiếng Việt
Trisecting
Verb
Trisecting (Verb)
tɹˈaɪstˌɛktɨŋ
tɹˈaɪstˌɛktɨŋ
Ví dụ
The committee is trisecting the budget for community projects this year.
Ủy ban đang chia ngân sách cho các dự án cộng đồng năm nay.
They are not trisecting the resources for social programs effectively.
Họ không chia đều tài nguyên cho các chương trình xã hội một cách hiệu quả.
Is the city council trisecting the funding for youth programs?
Liệu hội đồng thành phố có chia ngân sách cho các chương trình thanh thiếu niên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trisecting
Không có idiom phù hợp