Bản dịch của từ Triumphing trong tiếng Việt
Triumphing

Triumphing (Verb)
The community is triumphing over poverty with new job programs.
Cộng đồng đang chiến thắng nghèo đói với các chương trình việc làm mới.
They are not triumphing in their efforts to reduce crime rates.
Họ không đang chiến thắng trong nỗ lực giảm tỷ lệ tội phạm.
Is the city triumphing in its fight against homelessness?
Thành phố có đang chiến thắng trong cuộc chiến chống lại nạn vô gia cư không?
Dạng động từ của Triumphing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Triumph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Triumphed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Triumphed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Triumphs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Triumphing |
Triumphing (Noun)
The community celebrated their triumphing over poverty last year.
Cộng đồng đã ăn mừng chiến thắng trước nghèo đói năm ngoái.
Their triumphing did not happen overnight; it took years of effort.
Chiến thắng của họ không đến trong một sớm một chiều; mất nhiều năm nỗ lực.
Is triumphing in social justice achievable for everyone in the community?
Chiến thắng trong công bằng xã hội có thể đạt được cho mọi người trong cộng đồng không?
Triumphing (Idiom)
Chiến thắng mọi khó khăn.
Triumphing against all odds.
The community is triumphing over poverty with new job programs.
Cộng đồng đang chiến thắng nghèo đói với các chương trình việc làm mới.
The city isn't triumphing against discrimination despite many efforts.
Thành phố không đang chiến thắng sự phân biệt mặc dù đã có nhiều nỗ lực.
Is the youth triumphing against social injustice in our society?
Liệu giới trẻ có đang chiến thắng sự bất công xã hội trong xã hội chúng ta không?
Họ từ
Từ "triumphing" là hình thức gerund của động từ "triumph", mang nghĩa là đạt được chiến thắng hoặc thành công lớn. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác hân hoan sau khi vượt qua thử thách. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "triumphing" được sử dụng tương đồng trong cả hai, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh thiên về âm mũi và ngắn gọn hơn. Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh văn học và thể thao.
Từ "triumphing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "triumphus", mang nghĩa là chiến thắng hoặc thành công. "Triumphus" bắt nguồn từ động từ "triumphe", có nghĩa là ăn mừng chiến thắng trong cuộc chiến. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự chinh phục vĩ đại, thường liên quan đến việc trở về của những nhà lãnh đạo quân sự với vinh quang. Ngày nay, "triumphing" gợi nhớ về sự thành công, không chỉ trong lĩnh vực quân sự mà còn trong nhiều tình huống khác, biểu thị cảm giác chiến thắng trong cuộc sống.
Từ "triumphing" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học được yêu cầu diễn đạt thành công, chiến thắng hoặc cảm xúc tích cực. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự kiện thể thao, thành tựu cá nhân hoặc thành công trong kinh doanh. Từ này thể hiện trạng thái đạt được mục tiêu và thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự nỗ lực và thành công.