Bản dịch của từ Troche trong tiếng Việt

Troche

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Troche (Noun)

tɹˈɑtʃ
tɹoʊʃ
01

Một viên ngậm; một giọt ho.

A lozenge; a cough drop.

Ví dụ

She bought a pack of troches to soothe her sore throat.

Cô ấy mua một gói troche để làm dịu cổ họng đau của mình.

The troche tasted like honey and helped with her cough.

Troche có vị như mật ong và giúp cô ấy giảm ho.

He always carries troches in case he gets a cough.

Anh ấy luôn mang theo troche trong trường hợp bị ho.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/troche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troche

Không có idiom phù hợp