Bản dịch của từ Trod trong tiếng Việt

Trod

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trod (Verb)

tɹˈɑd
tɹˈɑd
01

Quá khứ đơn giản của bước đi.

Simple past of tread.

Ví dụ

She trod carefully on the icy sidewalk.

Cô ấy đi cẩn thận trên vỉa hè băng giá.

He trod lightly to avoid disturbing the sleeping baby.

Anh ấy đi nhẹ để tránh làm ồn đánh thức em bé đang ngủ.

They trod the path to reach the village gathering.

Họ đi trên con đường để đến buổi tụ tập của làng.

Dạng động từ của Trod (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tread

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trod

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trodden

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Treads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Treading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trod

Không có idiom phù hợp