Bản dịch của từ Trod trong tiếng Việt
Trod

Trod (Verb)
She trod carefully on the icy sidewalk.
Cô ấy đi cẩn thận trên vỉa hè băng giá.
He trod lightly to avoid disturbing the sleeping baby.
Anh ấy đi nhẹ để tránh làm ồn đánh thức em bé đang ngủ.
They trod the path to reach the village gathering.
Họ đi trên con đường để đến buổi tụ tập của làng.
Dạng động từ của Trod (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tread |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trod |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trodden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Treads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Treading |
Họ từ
Trod là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đạp lên hoặc đi trên bề mặt nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động đi bộ hoặc di chuyển. Từ này xuất phát từ quá khứ phân từ của động từ "tread". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "trod" có nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong phát âm, nơi tiếng Anh Mỹ thường phát âm rõ ràng hơn các âm cuối. Trod cũng có thể mang ý nghĩa tượng trưng, chỉ hành động thực hiện hoặc theo đuổi một lối sống nào đó.
Từ "trod" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "trod", có nghĩa là "đi, bước đi". Nguyên thủy, từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "treadere", kết hợp từ "tra" (bước đi) và "edere" (đi vào). Theo thời gian, "trod" đã tiến hóa thành dạng quá khứ của động từ "tread", mang nghĩa là "dẫm" hoặc "bước lên". Hiện nay, từ này không chỉ chỉ hành động đi lại mà còn diễn tả sự ảnh hưởng hoặc tác động lên một điều gì đó.
Từ "trod" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu là trong các bài thi đọc và viết, nơi mà ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học có thể xuất hiện. Trong tiếng Anh, "trod" thường được dùng để chỉ hành động đi lại một cách thường xuyên trên một bề mặt hoặc con đường nào đó. Từ này có thể xuất hiện trong những tình huống mô tả chuyến đi, hồi tưởng hoặc thể hiện quá trình lặp đi lặp lại trong các tác phẩm văn học, song không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp