Bản dịch của từ Trolling trong tiếng Việt
Trolling

Trolling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của troll.
Present participle and gerund of troll.
She enjoys trolling on social media platforms for fun.
Cô ấy thích trolling trên các nền tảng truyền thông xã hội để vui.
Trolling strangers online can lead to negative consequences.
Trolling người lạ trực tuyến có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Students should be educated about the dangers of trolling behavior.
Học sinh nên được giáo dục về những nguy hiểm của hành vi trolling.
Dạng động từ của Trolling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Troll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trolls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trolling |
Họ từ
Trolling là một thuật ngữ trong ngữ cảnh mạng internet, chỉ hành động khiêu khích, gây rối hoặc làm phiền người khác bằng cách đăng tải nội dung hoặc bình luận gây tranh cãi. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thuật ngữ "troll" trong câu cá, ám chỉ việc "câu" phản ứng từ người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, phong cách và mục đích của hành vi trolling có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "trolling" có nguồn gốc từ động từ Latin "trollare", nghĩa là "đánh cá" bằng cách kéo mồi qua nước. Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang việc đánh lừa hoặc gây rối trong môi trường trực tuyến. Khái niệm này thử thách những người dùng mạng xã hội bằng cách đăng tải các nội dung khiêu khích hoặc gây tranh cãi, tạo ra phản ứng từ cộng đồng. Sự phát triển này phản ánh đặc tính tương tác mạnh mẽ của mạng Internet hiện đại.
Từ "trolling" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và diễn ngôn, nơi nó thường ám chỉ đến hành vi khiêu khích hoặc quấy rối trên mạng. Trong ngữ cảnh khác, "trolling" thường được nhắc đến trong lĩnh vực truyền thông xã hội và internet, nơi nó thể hiện việc tạo ra sự rối loạn hoặc gây tranh cãi nhằm thu hút sự chú ý. Hành vi này thường xuất hiện trong thảo luận về an ninh mạng và văn hóa trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp