Bản dịch của từ Trolling trong tiếng Việt
Trolling
Verb
Trolling (Verb)
tɹˈoʊlɪŋ
tɹˈoʊlɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của troll.
Present participle and gerund of troll.
Ví dụ
She enjoys trolling on social media platforms for fun.
Cô ấy thích trolling trên các nền tảng truyền thông xã hội để vui.
Trolling strangers online can lead to negative consequences.
Trolling người lạ trực tuyến có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Students should be educated about the dangers of trolling behavior.
Học sinh nên được giáo dục về những nguy hiểm của hành vi trolling.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trolling
Không có idiom phù hợp